| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại | 
		
			| 1 | 
                        SDC-00001
                     | Bùi Ngọc Oánh | Tâm lý học giới tính và giáo dục giới tính | GD | H. | 2008 | 25400 | 371.081.3 | 
		
			| 2 | 
                        SDC-00012
                     | Phan Anh | Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam | Lao Động | H. | 2009 | 60000 | 9V | 
		
			| 3 | 
                        SDC-00013
                     | Phan Anh | Toàn quốc kháng chiến 1946 | Lao Động | H. | 2009 | 60000 | 9V | 
		
			| 4 | 
                        SDC-00014
                     | Phan Anh | Toàn quốc kháng chiến 1946 | Lao Động | H. | 2009 | 60000 | 9V | 
		
			| 5 | 
                        SDC-00015
                     | Phan Anh | Hiệp định Giơ ne vơ và giải phóng thủ đô 10- 10- 1954 | Lao Động | H. | 2009 | 60000 | 9V | 
		
			| 6 | 
                        SDC-00016
                     | Phan Anh | Hiệp định Giơ ne vơ và giải phóng thủ đô 10- 10- 1954 | Lao Động | H. | 2009 | 60000 | 9V | 
		
			| 7 | 
                        SDC-00017
                     | Phan Anh | Hiệp định Giơ ne vơ và giải phóng thủ đô 10- 10- 1954 | Lao Động | H. | 2009 | 60000 | 9V | 
		
			| 8 | 
                        SDC-00018
                     | Phan Anh | Đại thắng mùa xuân 1975 | Lao Động | H. | 2009 | 60000 | 9V | 
		
			| 9 | 
                        SDC-00019
                     | Phan Anh | Đại thắng mùa xuân 1975 | Lao Động | H. | 2009 | 60000 | 9V | 
		
			| 10 | 
                        SDC-00020
                     | Phan Anh | Cách mạng tháng Tám và Quốc khánh ngày 2 tháng 9 năm 1945 | Lao Động | H. | 2009 | 60000 | 9V | 
		
			 |