| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại | 
		
			| 1 | 
                        SDC-00082
                     | Trần Văn Thắng | Truyện đạo đức xưa và nay | GD. | H. | 2008 | 5100 | 34(V) | 
		
			| 2 | 
                        SDC-00083
                     | Trần Văn Thắng | Truyện đạo đức xưa và nay | GD. | H. | 2008 | 5100 | 34(V) | 
		
			| 3 | 
                        SDC-00084
                     | Trần Văn Thắng | Truyện đạo đức xưa và nay | GD. | H. | 2008 | 5100 | 34(V) | 
		
			| 4 | 
                        SDC-00085
                     | Trần Văn Thắng | Truyện đạo đức xưa và nay | GD. | H. | 2008 | 5100 | 34(V) | 
		
			| 5 | 
                        SDC-00086
                     | Trần Văn Thắng | Truyện đạo đức xưa và nay | GD. | H. | 2008 | 5100 | 34(V) | 
		
			| 6 | 
                        SDC-00087
                     | Trần Văn Thắng | Truyện đạo đức xưa và nay | GD. | H. | 2008 | 5100 | 34(V) | 
		
			| 7 | 
                        SDC-00097
                     | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | Có một tình yêu không nói | GD. | H. | 2005 | 12900 | V2 | 
		
			| 8 | 
                        SDC-00098
                     | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | Một cuộc đua | GD. | H. | 2005 | 19500 | V2 | 
		
			| 9 | 
                        SDC-00099
                     | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | Đường chúng tôi đi | GD. | H. | 2005 | 10600 | V2 | 
		
			| 10 | 
                        SDC-00100
                     | Nguyễn Trọng Tạo | Ca sỹ mùa hè | Lao Động | H. | 1999 | 10000 | V2 | 
		
			| 11 | 
                        SDC-00101
                     | Hứa Văn Ân | Truyền thống tôn sư trong đạo | Trẻ | H. | 1998 | 12000 | V | 
		
			| 12 | 
                        SDC-00102
                     | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Văn học | H. | 2000 | 10000 | V | 
		
			| 13 | 
                        SDC-00103
                     | Trịnh Đình Bảy | Em yêu tổ quốc Việt Nam | Chính trị QG | H. | 2008 | 16000 | V | 
		
			| 14 | 
                        SDC-00104
                     | Trịnh Đình Bảy | Em yêu tổ quốc Việt Nam | Chính trị QG | H. | 2008 | 16000 | V | 
		
			| 15 | 
                        SDC-00105
                     | Nguyễn Thị Việt Nga | Cõng mình qua những cơn mưa | Hội nhà văn | H. | 2002 | 12000 | V | 
		
			| 16 | 
                        SDC-00106
                     | Tôn Nữ Thu Thủy | Dòng sông và khoảng trời | GD. | H. | 2008 | 8000 | V | 
		
			| 17 | 
                        SDC-00107
                     | Tôn Nữ Thu Thủy | Dòng sông và khoảng trời | GD. | H. | 2008 | 8000 | V | 
		
			| 18 | 
                        SDC-00108
                     | Tôn Nữ Thu Thủy | Dòng sông và khoảng trời | GD. | H. | 2008 | 8000 | V | 
		
			| 19 | 
                        SDC-00109
                     | Văn Tùng | Đội thiếu niên du kích Thành Huế | Kim Đồng | H. | 2006 | 16000 | V | 
		
			| 20 | 
                        SDC-00110
                     | Phạm Đan Quế | Giai thoại và sấm ký Trạng Trình | Văn Nghệ TP. HCM | TP. HCM | 2002 | 14000 | V | 
		
			| 21 | 
                        SDC-00088
                     | Phạm Minh Thảo | Vua cờ lau | Từ điển bách khoa | H. | 2006 | 29000 | KV | 
		
			| 22 | 
                        SDC-00089
                     | Phạm Minh Thảo | Vua cờ lau | Từ điển bách khoa | H. | 2006 | 29000 | KV | 
		
			| 23 | 
                        SDC-00090
                     | Phạm Minh Thảo | Vua cờ lau | Từ điển bách khoa | H. | 2006 | 29000 | KV | 
		
			| 24 | 
                        SDC-00091
                     | Phạm Minh Thảo | Lời sấm trên cây gạo | Từ điển bách khoa | H. | 2006 | 48000 | KV | 
		
			| 25 | 
                        SDC-00092
                     | Phạm Minh Thảo | Lời sấm trên cây gạo | Từ điển bách khoa | H. | 2006 | 48000 | KV | 
		
			| 26 | 
                        SDC-00093
                     | Phạm Minh Thảo | Lời sấm trên cây gạo | Từ điển bách khoa | H. | 2006 | 48000 | KV | 
		
			| 27 | 
                        SDC-00094
                     | Phạm Minh Thảo | Đức Thánh Trần | Từ điển bách khoa | H. | 2006 | 45000 | KV | 
		
			| 28 | 
                        SDC-00095
                     | Đăng Vương Hưng | Mãi mãi tuổi hai mươi | Thanh Niên | H. | 2005 | 25000 | V14 | 
		
			| 29 | 
                        SDC-00096
                     | Đỗ Thị Hiền Hòa | Hoa cau | Văn học | H. | 2005 | 32000 | V2 | 
		
			| 30 | 
                        SDC-00002
                     | Bùi Ngọc Oánh | Tâm lý học giới tính và giáo dục giới tính | GD | H. | 2008 | 25400 | 371.081.3 | 
		
			| 31 | 
                        SDC-00003
                     | Bùi Ngọc Oánh | Tâm lý học giới tính và giáo dục giới tính | GD | H. | 2008 | 25400 | 371.081.3 | 
		
			| 32 | 
                        SDC-00004
                     | Huỳnh Văn Sơn | Những băn khoăn của tuổi vị thành niên | GD | H. | 2007 | 10000 | 15 | 
		
			| 33 | 
                        SDC-00005
                     | Phan Anh | Cuộc tổng tiến công và nổi dậy xuân Mậu Thân 1968 | Lao Động | H. | 2009 | 60000 | 9V | 
		
			| 34 | 
                        SDC-00006
                     | Phan Anh | Cuộc tổng tiến công và nổi dậy xuân Mậu Thân 1968 | Lao Động | H. | 2009 | 60000 | 9V | 
		
			| 35 | 
                        SDC-00007
                     | Phan Anh | Cuộc tổng tiến công và nổi dậy xuân Mậu Thân 1968 | Lao Động | H. | 2009 | 60000 | 9V | 
		
			| 36 | 
                        SDC-00008
                     | Phan Anh | Đường mòn Hồ Chí Minh | Lao Động | H. | 2009 | 60000 | 9V | 
		
			| 37 | 
                        SDC-00009
                     | Phan Anh | Đường mòn Hồ Chí Minh | Lao Động | H. | 2009 | 60000 | 9V | 
		
			| 38 | 
                        SDC-00010
                     | Phan Anh | Đường mòn Hồ Chí Minh | Lao Động | H. | 2009 | 60000 | 9V | 
		
			| 39 | 
                        SDC-00011
                     | Phan Anh | Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam | Lao Động | H. | 2009 | 60000 | 9V | 
		
			| 40 | 
                        SDC-00060
                     | Trần Đình Ba | Bác Hồ ( những câu nói nổi tiếng những ngày lễ Kỷ niệm-  Giải thưởng) | Văn Hóa Thông Tin | H. | 2010 | 29000 | 3K5H5 | 
		
			| 41 | 
                        SDC-00061
                     | Bảo An | Bác Hồ với Học sinh & Sinh viên | Văn Học | H. | 2008 | 20000 | 3K5H5 | 
		
			| 42 | 
                        SDC-00062
                     | Đinh Thu Xuân | Bài ca Hồ Chí Minh | Công an nhân dân | H. | 2010 | 35000 | 3K5H5 | 
		
			| 43 | 
                        SDC-00063
                     | Tạ Hữu Yên | Những chuyện kể về đạo đức Hồ Chí Minh | Thanh Niên | H. | 2009 | 32000 | 3K5H5 | 
		
			| 44 | 
                        SDC-00064
                     | Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | Thanh Niên | H. | 2009 | 30000 | 3K5H5 | 
		
			| 45 | 
                        SDC-00065
                     | Chí Thắng | Danh Ngôn Hồ Chí Minh | Thanh Niên | H. | 2009 | 27000 | 3K5H5 | 
		
			| 46 | 
                        SDC-00066
                     | Trần Đương | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài | Thanh Niên | H. | 2009 | 25500 | 3K5H5 | 
		
			| 47 | 
                        SDC-00067
                     | Vũ Kỳ | Bác Hồ Viết di chúc | Văn Học | H. | 2009 | 20000 | 3K5H5 | 
		
			| 48 | 
                        SDC-00068
                     | Nguyễn Thùy Trang | Thời niên thiếu của Bác Hồ | Văn Học | H. | 2008 | 20000 | 3K5H5 | 
		
			| 49 | 
                        SDC-00069
                     | Nguyễn Văn Khoan | Nguyễn Ái Quốc và vụ án Hồng Kông năm 1931 | Văn Học | H. | 2010 | 24000 | 3K5H5 | 
		
			| 50 | 
                        SDC-00080
                     | Nguyễn Việt Hồng | Vụ án Hồng Kông năm 1931 | Lao Động | H. | 1999 | 10000 | 3K5H5 | 
		
			| 51 | 
                        SDC-00081
                     | Nguyễn Việt Hồng | Vụ án Hồng Kông năm 1931 | Lao Động | H. | 1999 | 10000 | 3K5H5 | 
		
			| 52 | 
                        SDC-00021
                     | Phan Anh | Cách mạng tháng Tám và Quốc khánh ngày 2 tháng 9 năm 1945 | Lao Động | H. | 2009 | 60000 | 9V | 
		
			| 53 | 
                        SDC-00022
                     | Phan Anh | Cách mạng tháng Tám và Quốc khánh ngày 2 tháng 9 năm 1945 | Lao Động | H. | 2009 | 60000 | 9V | 
		
			| 54 | 
                        SDC-00023
                     | Phan Anh | Chiến dịch Điện Biên Phủ( 1954) | Lao Động | H. | 2009 | 60000 | 9V | 
		
			| 55 | 
                        SDC-00024
                     | Phan Anh | Chiến dịch Điện Biên Phủ( 1954) | Lao Động | H. | 2009 | 60000 | 9V | 
		
			| 56 | 
                        SDC-00025
                     | Phan Anh | Chiến dịch Điện Biên Phủ( 1954) | Lao Động | H. | 2009 | 60000 | 9V | 
		
			| 57 | 
                        SDC-00026
                     | Phan Anh | Đánh bại chiến tranh phá hoại lần thứ 2 của Mỹ ở Miền Bắc, năm 1972 và hiệp định Pari năm 1973 về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam | Lao Động | H. | 2009 | 60000 | 9V | 
		
			| 58 | 
                        SDC-00027
                     | Phan Anh | Đánh bại chiến tranh phá hoại lần thứ 2 của Mỹ ở Miền Bắc, năm 1972 và hiệp định Pari năm 1973 về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam | Lao Động | H. | 2009 | 60000 | 9V | 
		
			| 59 | 
                        SDC-00028
                     | Phan Tuyết | Những chuyện kể về Bác Hồ trong lòng đồng bào Miền Nam | Lao Động | H. | 2010 | 35000 | 3K5H | 
		
			| 60 | 
                        SDC-00029
                     | Phan Tuyết | Những chuyện kể về Bác Hồ với chiến sỹ | Lao Động | H. | 2010 | 50000 | 3K5H | 
		
			| 61 | 
                        SDC-00040
                     | Nguyễn Sông Lam | 120 bức điện của Chủ Tịch Hồ Chí Minh | Thanh Niên | H. | 2010 | 36000 | 3K5H | 
		
			| 62 | 
                        SDC-00041
                     | Nguyễn Sông Lam | 120 địa danh Hồ Chí Minh | Thanh Niên | H. | 2010 | 33000 | 3K5H | 
		
			| 63 | 
                        SDC-00042
                     | Bùi Đình Phong | Giá trị di sản Hồ Chí Minh trong thời đại ngày nay | Thanh Niên | H. | 2010 | 32500 | 3K5H | 
		
			| 64 | 
                        SDC-00043
                     | Văn Hiền | Những mẩu chuyện làm báo của Bác Hồ | Thanh Niên | H. | 2010 | 22000 | 3K5H | 
		
			| 65 | 
                        SDC-00044
                     | Hồng Khanh | Sáng mãi tình cảm Bác Hồ | Thanh Niên | H. | 2010 | 26000 | 3K5H | 
		
			| 66 | 
                        SDC-00045
                     | Hồng Khanh | Ngôi nhà Bác viết tuyên ngôn độc lập | Thanh Niên | H. | 2010 | 29500 | 3K5H | 
		
			| 67 | 
                        SDC-00046
                     | Trần Đình Ba | Cuộc đời, sự nghiệp văn thơ và tư tưởng của Chủ Tịch Hồ Chí Minh | Thanh Niên | H. | 2010 | 26000 | 3K5H | 
		
			| 68 | 
                        SDC-00047
                     | Sơn Tùng | Bác Hồ biểu tượng mẫu mực của tình yêu thương con người | Thanh Niên | H. | 2010 | 45500 | 3K5H | 
		
			| 69 | 
                        SDC-00048
                     | Trần Đương | Cốt cách Hồ Chí Minh | Thanh Niên | H. | 2010 | 23600 | 3K5H | 
		
			| 70 | 
                        SDC-00049
                     | Trần Thái Bình | Hồ Chí Minh sự hình thành một nhân cách lớn | Trẻ | H. | 2008 | 30000 | 3K5H5 | 
		
			| 71 | 
                        SDC-00001
                     | Bùi Ngọc Oánh | Tâm lý học giới tính và giáo dục giới tính | GD | H. | 2008 | 25400 | 371.081.3 | 
		
			| 72 | 
                        SDC-00012
                     | Phan Anh | Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam | Lao Động | H. | 2009 | 60000 | 9V | 
		
			| 73 | 
                        SDC-00013
                     | Phan Anh | Toàn quốc kháng chiến 1946 | Lao Động | H. | 2009 | 60000 | 9V | 
		
			| 74 | 
                        SDC-00014
                     | Phan Anh | Toàn quốc kháng chiến 1946 | Lao Động | H. | 2009 | 60000 | 9V | 
		
			| 75 | 
                        SDC-00015
                     | Phan Anh | Hiệp định Giơ ne vơ và giải phóng thủ đô 10- 10- 1954 | Lao Động | H. | 2009 | 60000 | 9V | 
		
			| 76 | 
                        SDC-00016
                     | Phan Anh | Hiệp định Giơ ne vơ và giải phóng thủ đô 10- 10- 1954 | Lao Động | H. | 2009 | 60000 | 9V | 
		
			| 77 | 
                        SDC-00017
                     | Phan Anh | Hiệp định Giơ ne vơ và giải phóng thủ đô 10- 10- 1954 | Lao Động | H. | 2009 | 60000 | 9V | 
		
			| 78 | 
                        SDC-00018
                     | Phan Anh | Đại thắng mùa xuân 1975 | Lao Động | H. | 2009 | 60000 | 9V | 
		
			| 79 | 
                        SDC-00019
                     | Phan Anh | Đại thắng mùa xuân 1975 | Lao Động | H. | 2009 | 60000 | 9V | 
		
			| 80 | 
                        SDC-00020
                     | Phan Anh | Cách mạng tháng Tám và Quốc khánh ngày 2 tháng 9 năm 1945 | Lao Động | H. | 2009 | 60000 | 9V | 
		
			| 81 | 
                        SDC-00030
                     | Nguyễn Văn Khoan | Nhớ lời Bác dạy | Lao Động | H. | 2012 | 55000 | 3K5H | 
		
			| 82 | 
                        SDC-00031
                     | Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ dạy chúng ta | Lao Động | H. | 2012 | 30000 | 3K5H | 
		
			| 83 | 
                        SDC-00032
                     | Phan Tuyết | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước( 1911- 1941) | Lao Động | H. | 2011 | 30000 | 3K5H | 
		
			| 84 | 
                        SDC-00033
                     | Phan Tuyết | Những chuyện kể về tình thương của Bác | Lao Động | H. | 2010 | 50000 | 3K5H | 
		
			| 85 | 
                        SDC-00034
                     | Phan Tuyết | Những chuyện kể về Bác Hồ với nghề Giáo | Lao Động | H. | 2010 | 35000 | 3K5H | 
		
			| 86 | 
                        SDC-00035
                     | Phan Tuyết | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước( 1911- 1941) | Lao Động | H. | 2010 | 35000 | 3K5H | 
		
			| 87 | 
                        SDC-00036
                     | Phan Tuyết | Những chuyện kể về Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | Lao Động | H. | 2012 | 30000 | 3K5H | 
		
			| 88 | 
                        SDC-00037
                     | Phan Tuyết | Những chuyện kể về Bác Hồ trong lòng bạn bè Quốc Tế | Lao Động | H. | 2010 | 35000 | 3K5H | 
		
			| 89 | 
                        SDC-00038
                     | Văn Tùng | Hồ Chí Minh về giáo dục đạo đức cách mạng cho Đoàn viên, Thanh niên | Thanh Niên | H. | 2010 | 32000 | 3K5H | 
		
			| 90 | 
                        SDC-00039
                     | Nguyễn Vũ | Hồ Chí Minh với ngành Giáo dục | Thanh Niên | H. | 2009 | 30000 | 3K5H | 
		
			| 91 | 
                        SDC-00050
                     | Đoàn Minh Tuấn | Bác Hồ cây đại thọ | Trẻ | H. | 2008 | 23000 | 3K5H5 | 
		
			| 92 | 
                        SDC-00051
                     | Trần Quân Ngọc | Thư riêng của Bác Hồ | Trẻ | H. | 2008 | 25000 | 3K5H5 | 
		
			| 93 | 
                        SDC-00052
                     | Trần Quân Ngọc | Thư riêng của Bác Hồ | Trẻ | H. | 2008 | 25000 | 3K5H5 | 
		
			| 94 | 
                        SDC-00053
                     | Trần Bạch Đằng | Đến với tư tưởng Hồ Chí Minh | Trẻ | H. | 2008 | 27000 | 3K5H5 | 
		
			| 95 | 
                        SDC-00054
                     | Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | Trẻ | H. | 2008 | 16000 | 3K5H5 | 
		
			| 96 | 
                        SDC-00055
                     | Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | Trẻ | H. | 2008 | 16000 | 3K5H5 | 
		
			| 97 | 
                        SDC-00056
                     | Nguyễn Khắc Mai | 100 câu nói về dân chủ của Hồ Chí Minh | Trẻ | H. | 2007 | 14500 | 3K5H5 | 
		
			| 98 | 
                        SDC-00057
                     | Vũ Kim Yến | Miền Nam luôn ở trong trái tim tôi | Văn Hóa Thông Tin | H. | 2010 | 45500 | 3K5H5 | 
		
			| 99 | 
                        SDC-00058
                     | Đỗ Hoàng Linh | Nguyễn Sinh Cung - Nguyễn Tất Thành biên niên thời niên thiếu | Văn Hóa Thông Tin | H. | 2010 | 26500 | 3K5H5 | 
		
			| 100 | 
                        SDC-00059
                     | Bùi Kim Hồng | Bác Hồ chúc mừng năm mới | Văn Hóa Thông Tin | H. | 2010 | 20000 | 3K5H5 | 
		
			| 101 | 
                        SDC-00070
                     | Chu Trọng Huyến | Bác Hồ về thăm quê | Văn Học | H. | 2008 | 20000 | 3K5H5 | 
		
			| 102 | 
                        SDC-00071
                     | Đặng Minh Dũng | Hồ Chí Minh gương người sáng mãi | Văn Học | H. | 2008 | 30000 | 3K5H5 | 
		
			| 103 | 
                        SDC-00072
                     | Vũ Kỳ | Người suy nghĩ về tuổi trẻ chúng ta | Văn Học | H. | 2009 | 15000 | 3K5H5 | 
		
			| 104 | 
                        SDC-00073
                     | Trần Minh Siêu | Di tích của Chủ Tịch Hồ Chí Minh ở Kim Liên | Trẻ | H. | 2007 | 10000 | 3K5H5 | 
		
			| 105 | 
                        SDC-00074
                     | Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | Thông Tấn | H. | 2007 | 19000 | 3K5H5 | 
		
			| 106 | 
                        SDC-00075
                     | Trần Nam Tiến | 79 câu hỏi đáp về hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài (1911 - 1944) | Trẻ | H. | 2008 | 19000 | 3K5H6 | 
		
			| 107 | 
                        SDC-00076
                     | Trần Đương | Bác Hồ với thanh thiếu nhi Thế Giới | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 35000 | 3K5H5 | 
		
			| 108 | 
                        SDC-00077
                     | Trần Đương | Những tháng năm bên Bác | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 29000 | 3K5H5 | 
		
			| 109 | 
                        SDC-00078
                     | Trần Đương | Chuyện kể về Bác Hồ với tuổi trẻ Việt Nam | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 32000 | 3K5H5 | 
		
			| 110 | 
                        SDC-00079
                     | Nguyễn Việt Hồng | Vụ án Hồng Kông năm 1931 | Lao Động | H. | 1999 | 10000 | 3K5H5 | 
		
			| 111 | 
                        SDC-00121
                     | Hoàng Thúy | Truyện kể về đạo lý lớn trong những câu chuyện nhỏ | Hồng Đức | H. | 2016 | 56000 | KV | 
		
			| 112 | 
                        SDC-00122
                     | Hoàng Thúy | Truyện kể về đạo lý lớn trong những câu chuyện nhỏ | Hồng Đức | H. | 2016 | 56000 | KV | 
		
			| 113 | 
                        SDC-00123
                     | Hoàng Thúy | Truyện kể về những trái tim nhân hậu | Hồng Đức | H. | 2019 | 68000 | K | 
		
			| 114 | 
                        SDC-00124
                     | Hoàng Thúy | Truyện kể về những trái tim nhân hậu | Hồng Đức | H. | 2019 | 68000 | K | 
		
			| 115 | 
                        SDC-00125
                     | Dương Phong | Truyện kể về sự thông minh tài trí | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | K | 
		
			| 116 | 
                        SDC-00126
                     | Dương Phong | Truyện kể về sự thông minh tài trí | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | K | 
		
			| 117 | 
                        SDC-00127
                     | Dương Phong | Truyện kể về những tấm gương đạo đức | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | K | 
		
			| 118 | 
                        SDC-00128
                     | Dương Phong | Truyện kể về những tấm gương đạo đức | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | K | 
		
			| 119 | 
                        SDC-00129
                     | Dương Phong | Truyện kể về ý chí và nghị lực | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | K | 
		
			| 120 | 
                        SDC-00130
                     | Dương Phong | Truyện kể về ý chí và nghị lực | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | K | 
		
			| 121 | 
                        SDC-00142
                     | Huy Tiến | 24 gương hiếu thảo nhị thập tứ hiếu | Thanh Hóa | Thanh hóa | 2017 | 70000 | KV | 
		
			| 122 | 
                        SDC-00143
                     | Song Giang | Hổ tìm thầy học | Văn Học  | H. | 2015 | 36000 | KV | 
		
			| 123 | 
                        SDC-00144
                     | Song Giang | Hổ tìm thầy học | Văn Học  | H. | 2015 | 36000 | KV | 
		
			| 124 | 
                        SDC-00145
                     | NHIỀU TÁC GIẢ | Những bậc hiền nhân trong lịch sử Việt Nam | Lao Động  | H. | 2013 | 52000 | 9V | 
		
			| 125 | 
                        SDC-00146
                     | NHIỀU TÁC GIẢ | Những bậc hiền nhân trong lịch sử Việt Nam | Lao Động  | H. | 2013 | 52000 | 9V | 
		
			| 126 | 
                        SDC-00147
                     | Hoàng Thúy | Truyện kể về những thói quen tốt | Hồng Đức | H. | 2016 | 55000 | KV | 
		
			| 127 | 
                        SDC-00148
                     | Hoàng Thúy | Truyện kể về những thói quen tốt | Hồng Đức | H. | 2016 | 55000 | KV | 
		
			| 128 | 
                        SDC-00141
                     | Huy Tiến | 24 gương hiếu thảo nhị thập tứ hiếu | Thanh Hóa | Thanh hóa | 2017 | 70000 | KV | 
		
			| 129 | 
                        SDC-00149
                     | Song Giang | Gậy ông đập lưng ông | Văn Học  | H. | 2015 | 43000 | KV | 
		
			| 130 | 
                        SDC-00150
                     | Song Giang | Gậy ông đập lưng ông | Văn Học  | H. | 2015 | 43000 | KV | 
		
			| 131 | 
                        SDC-00111
                     | Dương Phong | Truyện kể về lòng cao thượng | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | K | 
		
			| 132 | 
                        SDC-00112
                     | Dương Phong | Truyện kể về lòng cao thượng | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | K | 
		
			| 133 | 
                        SDC-00113
                     | Dương Phong | Truyện kể về lòng tự tin | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | K | 
		
			| 134 | 
                        SDC-00114
                     | Dương Phong | Truyện kể về lòng tự tin | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | K | 
		
			| 135 | 
                        SDC-00115
                     | Quang Lân | Truyện kể về tính kiên trì | Hồng Đức | H. | 2018 | 62000 | K | 
		
			| 136 | 
                        SDC-00116
                     | Quang Lân | Truyện kể về tính kiên trì | Hồng Đức | H. | 2018 | 62000 | K | 
		
			| 137 | 
                        SDC-00117
                     | Hoàng Thúy | Truyện kể về lòng dũng cảm | Hồng Đức | H. | 2019 | 68000 | KV | 
		
			| 138 | 
                        SDC-00118
                     | Hoàng Thúy | Truyện kể về lòng dũng cảm | Hồng Đức | H. | 2019 | 68000 | KV | 
		
			| 139 | 
                        SDC-00119
                     | Hoàng Thúy | Truyện kể về đạo lý lớn trong những câu chuyện nhỏ | Hồng Đức | H. | 2016 | 56000 | KV | 
		
			| 140 | 
                        SDC-00120
                     | Hoàng Thúy | Truyện kể về đạo lý lớn trong những câu chuyện nhỏ | Hồng Đức | H. | 2016 | 56000 | KV | 
		
			| 141 | 
                        SDC-00131
                     | Dương Phong | Truyện kể tinh tự lập | Hồng Đức | H. | 2019 | 68000 | K | 
		
			| 142 | 
                        SDC-00132
                     | Dương Phong | Truyện kể tinh tự lập | Hồng Đức | H. | 2019 | 68000 | K | 
		
			| 143 | 
                        SDC-00133
                     | Quang Lân | Truyện kể về sự công bằng | Hồng Đức | H. | 2018 | 62000 | K | 
		
			| 144 | 
                        SDC-00134
                     | Quang Lân | Truyện kể về sự công bằng | Hồng Đức | H. | 2018 | 62000 | K | 
		
			| 145 | 
                        SDC-00135
                     | Quang Lân | Truyện kể lòng yêu thương | Dân trí | H. | 2018 | 62000 | V1 | 
		
			| 146 | 
                        SDC-00136
                     | Quang Lân | Truyện kể lòng yêu thương | Dân trí | H. | 2018 | 62000 | V1 | 
		
			| 147 | 
                        SDC-00137
                     | Quang Lân | Truyện kể về các Trạng Việt Nam | Dân trí | H. | 2018 | 62000 | KV | 
		
			| 148 | 
                        SDC-00138
                     | Quang Lân | Truyện kể về các Trạng Việt Nam | Dân trí | H. | 2018 | 62000 | KV | 
		
			| 149 | 
                        SDC-00139
                     | Quang Lân | Truyện kể về gương hiếu học | Dân trí | H. | 2018 | 62000 | KV | 
		
			| 150 | 
                        SDC-00140
                     | Quang Lân | Truyện kể về gương hiếu học | Dân trí | H. | 2018 | 62000 | KV |