| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Truyện tranh, cổ tích
|
2
|
10000
|
| 2 |
Tạp chí Dạy và học ngày nay
|
10
|
280000
|
| 3 |
Sách tham khảo khối 6
|
13
|
846000
|
| 4 |
Sách giáo khoa 8 mới - Cánh Diều
|
28
|
0
|
| 5 |
Tạp chí Khoa học giáo dục
|
31
|
1710000
|
| 6 |
Sách Giáo khoa khối 6 mới
|
32
|
716046
|
| 7 |
Sách Giáo khoa khối 9 mới _ In thử
|
35
|
0
|
| 8 |
Tạp chí Toán học và tuổi trẻ
|
40
|
684000
|
| 9 |
Sách Nghiệp vụ khối 8 mới
|
40
|
1348000
|
| 10 |
Sách Nghiệp Vụ 9 - Mới
|
53
|
1871000
|
| 11 |
Sách Pháp luật
|
67
|
7516900
|
| 12 |
Taph chí Thiết bị giáo dục
|
69
|
1642000
|
| 13 |
Sách nghiệp vụ khối 7 mới
|
74
|
3883000
|
| 14 |
Sách tham khảo khối 8
|
87
|
2641400
|
| 15 |
Sách Giáo khoa khối 9
|
103
|
874600
|
| 16 |
Sách Nghiệp vụ khối 7
|
104
|
1480900
|
| 17 |
Sách Nghiệp vụ khối 6
|
107
|
3141200
|
| 18 |
Sách Nghiệp vụ khối 8
|
123
|
1872200
|
| 19 |
Sách giáo khoa 8 mới
|
126
|
2435000
|
| 20 |
Tạp chí Giáo Dục
|
127
|
4125000
|
| 21 |
Sách Giáo khoa khối 9 mới
|
131
|
2701000
|
| 22 |
Tạp chí Văn học và tuổi trẻ
|
139
|
3494000
|
| 23 |
Sách Giáo khoa khối 7 mới
|
149
|
3308000
|
| 24 |
Sách Giáo dục đạo đức
|
150
|
5777900
|
| 25 |
Sách Nghiệp vụ khối 9
|
151
|
1809600
|
| 26 |
Sách tham khảo khối 9
|
161
|
7144600
|
| 27 |
Tạp chí Vật lý tuổi trẻ
|
166
|
2185100
|
| 28 |
Sách Giáo khoa khối 6
|
192
|
2816700
|
| 29 |
Sách Giáo khoa khối 7
|
195
|
1319000
|
| 30 |
Sách tham khảo khối 7
|
205
|
5851074
|
| 31 |
Sách Giáo khoa khối 8
|
235
|
2181100
|
| 32 |
Sách Nghiệp vụ chung
|
367
|
2758949
|
| 33 |
Sách Tham Khảo Chung
|
368
|
13351100
|
| 34 |
Tạp chí Toán tuổi thơ
|
571
|
7113000
|
| |
TỔNG
|
4451
|
98888369
|