STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đoàn Nhật Minh | 9 C | TTT-00034 | Toán tuổi thơ 2 số 129 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 17/03/2025 | 63 |
2 | Đoàn Nhật Minh | 9 C | VLTT-00101 | Vật lý và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 24/03/2025 | 56 |
3 | Đoàn Nhật Minh | 9 C | STK9-00148 | Kỹ năng giải Toán căn bản và mở rộng 9 | Nguyễn Văn Nho | 31/03/2025 | 49 |
4 | Đoàn Thị Hồng Thanh | | GKM9-00130 | Tài liệu giáo dục địa phương Hải Dương lớp 9 | ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HẢI DƯƠNG | 02/11/2024 | 198 |
5 | Đoàn Thị Huyền Trang | 9 C | VHTT-00065 | Văn học và Tuổi trẻ | Ngô Trần Ái | 03/03/2025 | 77 |
6 | Đoàn Thị Huyền Trang | 9 C | STK9-00106 | Luyện tập và nâng cao kiến thức Sinh Học 9 | Trần Ngọc Danh | 24/03/2025 | 56 |
7 | Đoàn Thị Khánh Ngọc | 9 C | TTT-00334 | Toán Tuổi Thơ số 192+ 193 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 24/03/2025 | 56 |
8 | Đoàn Thị Khánh Ngọc | 9 C | GKM9-00124 | Mỹ Thuật 9 | Đinh Gia Lê | 31/03/2025 | 49 |
9 | Đoàn Thị Khánh Ngọc | 9 C | VLTT-00021 | Vật lý và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 17/03/2025 | 63 |
10 | Đoàn Thị Phương Thảo | 9 C | TTT-00091 | Toán tuổi thơ 2 số 111+112 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 17/03/2025 | 63 |
11 | Đoàn Thị Phương Thảo | 9 C | STK9-00091 | Chuyên đề bồi dưỡng Vật Lý 9 | Trương Thọ Lương | 24/03/2025 | 56 |
12 | Đoàn Việt Hùng | 9 C | STK9-00160 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Khoa học tự nhiên 9 | Lê Văn Nam | 31/03/2025 | 49 |
13 | Đoàn Việt Hùng | 9 C | VLTT-00097 | Vật lý và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 24/03/2025 | 56 |
14 | Đoàn Việt Hùng | 9 C | STK9-00012 | Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kỹ năng môn tiếng anh 9 | Vũ Thị Lợi | 17/03/2025 | 63 |
15 | Hoàng Nguyễn Đoan Trang | 9 C | STK9-00105 | Ôn kiến thức luyện kỹ năng Sinh Học 9 | Đỗ Thu Hòa | 24/03/2025 | 56 |
16 | Lương Thị Duyên | | GKM9-00131 | Tài liệu giáo dục địa phương Hải Dương lớp 9 | ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HẢI DƯƠNG | 02/11/2024 | 198 |
17 | Lương Thị Duyên | | SGM8-00078 | Lịch Sử và Địa Lý 8 | Vũ Minh Giang | 27/11/2024 | 173 |
18 | Lương Thị Duyên | | SGM8-00126 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 8 | UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH HẢI DƯƠNG | 27/11/2024 | 173 |
19 | Lương Thị Duyên | | SGM8-00109 | Bài tập Lịch Sử và địa lý 8 | Trịnh Đình Tùng | 27/11/2024 | 173 |
20 | Lương Thị Duyên | | SGM8-00082 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thuỷ | 27/11/2024 | 173 |
21 | Lương Thị Duyên | | SGM8-00069 | Bài Tập Ngữ Văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/11/2024 | 173 |
22 | Lương Thị Duyên | | SGM8-00067 | Ngữ Văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/11/2024 | 173 |
23 | Lương Thị Duyên | | SGM8-00074 | Lịch Sử và Địa Lý 8 | Vũ Minh Giang | 27/11/2024 | 173 |
24 | Lương Thị Duyên | | NVM7-00038 | Lịch sử và địa lý | Vũ Minh Giang | 27/11/2024 | 173 |
25 | Lương Thị Duyên | | GKM7-00070 | Lịch sử và địa lý | Vũ Minh Giang | 27/11/2024 | 173 |
26 | Lương Thị Duyên | | GKM7-00071 | Bài Tập Lịch sử và địa lý | Nguyễn Thị Côi | 27/11/2024 | 173 |
27 | Nguyễn Danh Thái | 9 D | TKC-00328 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/04/2025 | 46 |
28 | Nguyễn Danh Thái | 9 D | SDC-00102 | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nguyễn Huy Tưởng | 10/04/2025 | 39 |
29 | Nguyễn Đức An | 9 C | STK9-00170 | Học tốt Tiếng Anh 9 | Louis Phan | 31/03/2025 | 49 |
30 | Nguyễn Đức An | 9 C | SDC-00013 | Toàn quốc kháng chiến 1946 | Phan Anh | 17/03/2025 | 63 |
31 | Nguyễn Đức Duy | 9 D | STK9-00137 | Bài tập cơ bản và nâng cao Vật Lý 9 | Nguyễn Đức Hiệp | 03/04/2025 | 46 |
32 | Nguyễn Đức Duy | 9 D | SDC-00082 | Truyện đạo đức xưa và nay | Trần Văn Thắng | 10/04/2025 | 39 |
33 | Nguyễn Duy Hiếu | 9 D | VHTT-00052 | Văn học và Tuổi trẻ | Ngô Trần Ái | 10/04/2025 | 39 |
34 | Nguyễn Duy Hiếu | 9 D | TKC-00311 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/04/2025 | 46 |
35 | Nguyễn Duy Hiếu | 9 D | TBGD-00012 | Tạp chí Thiết bị giáo dục | Phạm Văn Sơn | 27/03/2025 | 53 |
36 | Nguyễn Hải Yến | 9 E | VLTT-00006 | Vật lý và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 03/04/2025 | 46 |
37 | Nguyễn Hoàng Nam | 9 E | VLTT-00164 | Vật lý và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 03/04/2025 | 46 |
38 | Nguyễn Hoàng Phúc | 9 D | STK9-00127 | Những bài làm văn mẫu 9 | Trần Thị Thìn | 10/04/2025 | 39 |
39 | Nguyễn Hoàng Phúc | 9 D | STK9-00061 | Ôn luyện kiến thức Tiếng Anh trung học sơ sở | Cù Thị Thu Thủy | 03/04/2025 | 46 |
40 | Nguyễn Hữu Nhật | 9 D | STK9-00059 | Bài tập tôn luyện Tiếng Anh 9 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 03/04/2025 | 46 |
41 | Nguyễn Hữu Nhật | 9 D | STK9-00124 | Học và ôn luyện Ngữ văn nâng cao 9 Trung học cơ sở | Tạ Đức Hiền | 10/04/2025 | 39 |
42 | Nguyễn Khải Bình | 9 D | TKC-00006 | Những người lao động sáng tạo của thế kỷ | Hoàng Hưng | 10/04/2025 | 39 |
43 | Nguyễn Khải Bình | 9 D | TKC-00310 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/04/2025 | 46 |
44 | Nguyễn Khánh Linh | 9 D | TKC-00325 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/04/2025 | 46 |
45 | Nguyễn Khánh Linh | 9 D | STK9-00122 | Tuyển chọn đề thi Học Sinh Giỏi Trung Học Cơ Sở môn Ngữ Văn | Lã Minh Luận | 10/04/2025 | 39 |
46 | Nguyễn Khánh Phong | 9 C | GKM9-00116 | Công nghệ trải nghiệm nghề nghiệp 9 | Lê Huy Hoàng | 31/03/2025 | 49 |
47 | Nguyễn Khánh Phong | 9 C | VLTT-00103 | Vật lý và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 24/03/2025 | 56 |
48 | Nguyễn Khánh Phong | 9 C | STK9-00024 | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản ngữ văn 9 | Trần Đình Chủng | 17/03/2025 | 63 |
49 | Nguyễn Linh Ngọc | 9 C | VLTT-00024 | Vật lý và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 17/03/2025 | 63 |
50 | Nguyễn Linh Ngọc | 9 C | SDC-00054 | Bác Hồ viết di chúc | Vũ Kỳ | 24/03/2025 | 56 |
51 | Nguyễn Linh Ngọc | 9 C | GKM9-00121 | Khoa Học Tự Nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 31/03/2025 | 49 |
52 | Nguyễn Mạnh Hùng | 9 C | STK9-00161 | Bài tập cơ bản và nâng cao Khoa học tự nhiên 9 | Cao Cự Giác | 31/03/2025 | 49 |
53 | Nguyễn Mạnh Hùng | 9 C | SDC-00052 | Thư riêng của Bác Hồ | Trần Quân Ngọc | 24/03/2025 | 56 |
54 | Nguyễn Mạnh Hùng | 9 C | STK9-00010 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giổi toán 9 | Nguyễn Đức Tấn | 17/03/2025 | 63 |
55 | Nguyễn Minh Hoàng | 9 D | VLTT-00157 | Vật lý và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 03/04/2025 | 46 |
56 | Nguyễn Minh Quyết | 9 D | TTT-00149 | Toán tuổi thơ 2 số 92 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10/04/2025 | 39 |
57 | Nguyễn Minh Tú | 9 E | VLTT-00166 | Vật lý và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 03/04/2025 | 46 |
58 | Nguyễn Ngọc Công | 9 C | STK9-00167 | Luyện giải bộ đề bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh lớp 9 | Dương Hương | 31/03/2025 | 49 |
59 | Nguyễn Ngọc Công | 9 C | VLTT-00016 | Vật lý và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 17/03/2025 | 63 |
60 | Nguyễn Nhật Long | 9 D | TKC-00326 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/04/2025 | 46 |
61 | Nguyễn Nhật Long | 9 D | TBGD-00046 | Thiết bị giáo dục | Phạm Văn Sơn | 10/04/2025 | 39 |
62 | Nguyễn Phương Vi | 9 D | STK9-00076 | Các dạng Toán và phương pháp giải Toán 9 | Tôn Thân | 03/04/2025 | 46 |
63 | Nguyễn Quang Khải | 9 E | TKC-00341 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/04/2025 | 46 |
64 | Nguyễn Quang Trường | 9 E | STK9-00081 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 9 | Bùi Văn Tuyên | 03/04/2025 | 46 |
65 | Nguyễn Quốc Tân | 9 E | STK9-00080 | Các chuyên đề chọn lọc Toán 9 | Tôn Thân | 03/04/2025 | 46 |
66 | Nguyễn Sơn Tùng | 9 E | STK9-00082 | 234 bài tập Đại Số tự luận và trắc nghiệm ôn thi vào lớp 10 THPT | Nguyễn Đức Tấn | 03/04/2025 | 46 |
67 | Nguyễn T Thúy Hằng | 9 D | TKC-00008 | Những người lao động sáng tạo của thế kỷ | Hoàng Hưng | 10/04/2025 | 39 |
68 | Nguyễn T Thúy Hằng | 9 D | GKM9-00006 | Ngữ Văn 9 | Bùi Mạnh Hùng | 27/03/2025 | 53 |
69 | Nguyễn Thái Sơn | 9 C | STK9-00089 | 500 bài tập Vật Lý 9 | Nguyễn Thanh Hải | 24/03/2025 | 56 |
70 | Nguyễn Thái Sơn | 9 C | STK9-00053 | Một số kiến thức kỹ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 9 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 31/03/2025 | 49 |
71 | Nguyễn Thái Sơn | 9 C | VLTT-00037 | Vật lý và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 17/03/2025 | 63 |
72 | Nguyễn Thành Long | 9 D | TKC-00327 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/04/2025 | 46 |
73 | Nguyễn Thành Long | 9 D | STK9-00056 | Ôn thi vào lớp 10 trung học phổ thông môn Tiêng Anh | Nguyễn Thị Chi | 03/04/2025 | 46 |
74 | Nguyễn Thành Long | 9 D | TKC-00010 | Anton Sekhov tuyển tập và tác phẩm | ANTON SEKHOV | 10/04/2025 | 39 |
75 | Nguyễn Thành Long | 9 D | TKC-00022 | Qua những trang văn | Vũ Ngọc Phan | 10/04/2025 | 39 |
76 | Nguyễn Thành Nam | 9 C | STK9-00146 | Kỹ năng giải Toán căn bản và mở rộng 9 | Nguyễn Văn Nho | 31/03/2025 | 49 |
77 | Nguyễn Thành Nam | 9 C | T&TT-00007 | Toán học và Tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 24/03/2025 | 56 |
78 | Nguyễn Thành Nam | 9 C | TTT-00036 | Toán tuổi thơ 2 số 129 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 17/03/2025 | 63 |
79 | Nguyễn Thị Bảo Yến | 9 C | T&TT-00010 | Toán học và Tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 24/03/2025 | 56 |
80 | Nguyễn Thị Bích | | GKM6-00016 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 8 | UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH HẢI DƯƠNG | 07/12/2024 | 163 |
81 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 9 C | SDC-00033 | Những chuyện kể về tình thương của Bác | Phan Tuyết | 17/03/2025 | 63 |
82 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 9 C | STK9-00088 | Nâng cao và phát triểnToán 9 | Vũ Hữu Bình | 24/03/2025 | 56 |
83 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 9 C | GKM9-00129 | Tài liệu giáo dục địa phương Hải Dương lớp 9 | ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HẢI DƯƠNG | 31/03/2025 | 49 |
84 | Nguyễn Thị Hồng Quyên | 9 C | STK9-00052 | Tổ hợp đề ôn tập ngữ văn trung học cơ sở thi vào lớp 10 | Lưu Đức Hạnh | 31/03/2025 | 49 |
85 | Nguyễn Thị Hồng Quyên | 9 C | TKC-00228 | Từ điển Việt - Anh | Trần Mạnh Tường | 24/03/2025 | 56 |
86 | Nguyễn Thị Hồng Quyên | 9 C | SDC-00035 | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước( 1911- 1941) | Phan Tuyết | 17/03/2025 | 63 |
87 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 9 D | STK9-00064 | Bài tập bổ trợ- nâng cao Tiếng Anh lớp 9 | Nguyễn Thị Chi | 03/04/2025 | 46 |
88 | Nguyễn Thị Lan Hương | 9 E | TKC-00331 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/04/2025 | 46 |
89 | Nguyễn Thị Mai Lan | 9 D | SDC-00097 | Có một tình yêu không nói | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 10/04/2025 | 39 |
90 | Nguyễn Thị Mai Lan | 9 D | TKC-00324 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/04/2025 | 46 |
91 | Nguyễn Thị Phượng | | NVM8-00027 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 27/11/2024 | 173 |
92 | Nguyễn Thị Phượng | | NVM7-00057 | Khoa Học Tự Nhiên | Vũ Văn Hùng | 27/11/2024 | 173 |
93 | Nguyễn Thị Phượng | | GKM7-00036 | Bài Tập Khoa học tự nhiên | Vũ Văn Hùng | 27/11/2024 | 173 |
94 | Nguyễn Thị Phượng | | GKM7-00111 | Khoa học tự nhiên | Vũ Văn Hùng | 27/11/2024 | 173 |
95 | Nguyễn Thị Phượng | | SGM8-00030 | Khoa Học Tự Nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 27/11/2024 | 173 |
96 | Nguyễn Thị Phượng | | SGM8-00098 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 27/11/2024 | 173 |
97 | Nguyễn Thị Phượng | | STK8-00039 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Sinh Học 8 | Huỳnh Văn Hoài | 27/11/2024 | 173 |
98 | Nguyễn Thị Phượng | | STK8-00038 | Ôn kiến thức luyện kỹ năng Sinh Học 8 | Đỗ Thu Hòa | 27/11/2024 | 173 |
99 | Nguyễn Thị Phượng | | STK7-00187 | Bài tập nâng cao và một số chuyen đề Toán 7 | Bùi Văn Tuyên | 27/11/2024 | 173 |
100 | Nguyễn Thị Phượng | | STK7-00126 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 7 | Huỳnh Văn Hoài | 27/11/2024 | 173 |
101 | Nguyễn Thị Phượng | | STK7-00128 | Câu hỏi ôn luyện sinh học 7 | Trịnh Nguyên Giao | 27/11/2024 | 173 |
102 | Nguyễn Thị Phương Thúy | 9 C | VHTT-00063 | Văn học và Tuổi trẻ | Ngô Trần Ái | 03/03/2025 | 77 |
103 | Nguyễn Thị Phương Thúy | 9 C | STK9-00104 | Rèn kỹ năng giả toán Hóa học 9 | Ngô Ngọc An | 24/03/2025 | 56 |
104 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 9 C | STK9-00102 | Hướng dẫn làm bài tập Hóa học 9 | Đinh Thị Hồng | 24/03/2025 | 56 |
105 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 9 C | TKC-00091 | Các loài bò sát và lưỡng cư | Nhóm tác giả Elicom | 03/03/2025 | 77 |
106 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 9 D | TKC-00004 | Những người lao động sáng tạo của thế kỷ | Hoàng Hưng | 27/03/2025 | 53 |
107 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 9 D | TBGD-00045 | Thiết bị giáo dục | Phạm Văn Sơn | 10/04/2025 | 39 |
108 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 9 C | STK9-00165 | Ngữ văn 9- Ngữ liệu đọc hiểu mở rộng | Đào Phương Huệ | 31/03/2025 | 49 |
109 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 9 C | TTT-00014 | Toán tuổi thơ 2 số 122 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 17/03/2025 | 63 |
110 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 9 E | VLTT-00163 | Vật lý và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 03/04/2025 | 46 |
111 | Nguyễn Thuận Hiếu | 9 D | TKC-00028 | Hồ Ngọc Đại - Bài báo | NHÀ XUẤT BẢN LAO ĐỘNG | 27/03/2025 | 53 |
112 | Nguyễn Thuận Hiếu | 9 D | STK9-00138 | 500 Bài tập Vật Lý 9 | Nguyễn Thanh Hải | 03/04/2025 | 46 |
113 | Nguyễn Thúy Nga | 9 C | STK9-00144 | 500 bài tập cơ bản và nâng cao Toán 9 | Nguyễn Đức Tấn | 31/03/2025 | 49 |
114 | Nguyễn Thúy Nga | 9 C | TKC-00226 | Từ điển Việt - Anh | Trần Mạnh Tường | 24/03/2025 | 56 |
115 | Nguyễn Thúy Nga | 9 C | TTT-00050 | Toán tuổi thơ 2 số 131 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 17/03/2025 | 63 |
116 | Nguyễn Thùy Trâm | 9 C | SDC-00055 | Bác Hồ viết di chúc | Vũ Kỳ | 24/03/2025 | 56 |
117 | Nguyễn Thùy Trang | 9 C | TTT-00390 | Toán Tuổi Thơ 2 | Trần Thị Kim Cương | 24/03/2025 | 56 |
118 | Nguyễn Trần Mai Lan | 9 C | STK9-00151 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 9 | Nguyễn Đức Tấn | 31/03/2025 | 49 |
119 | Nguyễn Trần Mai Lan | 9 C | VLTT-00019 | Vật lý và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 17/03/2025 | 63 |
120 | Nguyễn Trần Mai Lan | 9 C | TTT-00312 | Toán Tuổi Thơ số 190 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 24/03/2025 | 56 |
121 | Nguyễn Tuấn Anh | 9 E | VLTT-00010 | Vật lý và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 03/04/2025 | 46 |
122 | Nguyễn Tùng Dương | 9 C | SDC-00016 | Hiệp định Giơ ne vơ và giải phóng thủ đô 10- 10- 1954 | Phan Anh | 17/03/2025 | 63 |
123 | Nguyễn Tùng Dương | 9 C | STK9-00164 | Ngữ văn 9- Phương pháp đọc hiểu và viết dùng ngữ liệu ngoài sách giáo khoa | Đào Phương Huệ | 31/03/2025 | 49 |
124 | Nguyễn Văn Hiển | 9 D | VLTT-00156 | Vật lý và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 03/04/2025 | 46 |
125 | Nguyễn Văn Hiển | 9 D | SDC-00085 | Truyện đạo đức xưa và nay | Trần Văn Thắng | 10/04/2025 | 39 |
126 | Nguyễn Xuân Tuyển | 9 D | STK9-00075 | Chuyên đề bồi dưỡng Đại Số THCS 9 | Nguyễn Hạnh Uyên Minh | 03/04/2025 | 46 |
127 | Nhữ Thiên Khang | 9 C | STK9-00157 | Bài tập phát triển năng lực môn Khoa học tự nhiên 9 | Trần Trung Ninh | 31/03/2025 | 49 |
128 | Nhữ Thiên Khang | 9 C | SDC-00018 | Đại thắng mùa xuân 1975 | Phan Anh | 17/03/2025 | 63 |
129 | Nhữ Thiên Khang | 9 C | TKC-00225 | ATLATS các quốc gia trên thế giới | Phan Minh Đạo | 24/03/2025 | 56 |
130 | Phạm Anh Kiệt | 9 D | TKC-00323 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/04/2025 | 46 |
131 | Phạm Chiến Thắng | 9 D | STK9-00063 | 50 đề kiểm tra ôn tập Tiếng Anh lớp 9 | Nguyễn Hữu Dự | 03/04/2025 | 46 |
132 | Phạm Đức Hậu | 9 D | SDC-00001 | Tâm lý học giới tính và giáo dục giới tính | Bùi Ngọc Oánh | 27/03/2025 | 53 |
133 | Phạm Đức Hậu | 9 D | TTT-00109 | Toán tuổi thơ 2 số 132 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10/04/2025 | 39 |
134 | Phạm Đức Tùng | 9 D | TKC-00330 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/04/2025 | 46 |
135 | Phạm Hồng Phúc | 9 C | T&TT-00009 | Toán học và Tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 24/03/2025 | 56 |
136 | Phạm Hồng Phúc | 9 C | STK9-00040 | Đọc hiểu văn bản ngữ văn 9 | Nguyễn Trọng Hoàn | 31/03/2025 | 49 |
137 | Phạm Hồng Phúc | 9 C | TTT-00054 | Toán tuổi thơ 2 số 130 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 17/03/2025 | 63 |
138 | Phạm Mạnh Hùng | 9 E | STK9-00077 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 9 Đại số | Vũ Hữu Bình | 03/04/2025 | 46 |
139 | Phạm Minh Thái | 9 D | VHTT-00053 | Văn học và Tuổi trẻ | Ngô Trần Ái | 10/04/2025 | 39 |
140 | Phạm Minh Thái | 9 D | TKC-00329 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/04/2025 | 46 |
141 | Phạm Nghiêm Tuấn Anh | 9 E | STK9-00094 | Bài tập trắc nghiệm Hóa Học 9 | Nguyễn Xuân Trường | 03/04/2025 | 46 |
142 | Phạm Ngọc Yến | 9 D | VLTT-00161 | Vật lý và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 03/04/2025 | 46 |
143 | Phạm Quang Chiến | 9 D | TTT-00094 | Toán tuổi thơ 2 số 1117 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10/04/2025 | 39 |
144 | Phạm Quang Chiến | 9 D | STK9-00136 | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 9 | Phan Khắc Nghệ | 03/04/2025 | 46 |
145 | Phạm Thanh Tùng | 9 D | STK9-00074 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra Toán 9 | Hoàng Ngọc Hưng | 03/04/2025 | 46 |
146 | Phạm Thế Mạnh | 9 D | TTT-00130 | Toán tuổi thơ 2 số 90+91 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10/04/2025 | 39 |
147 | Phạm Thế Mạnh | 9 D | STK9-00057 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh THCS | Huỳnh Thị Ái Nguyên | 03/04/2025 | 46 |
148 | Phạm Thị Ngọc Vy | 9 C | VLTT-00116 | Vật lý và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 24/03/2025 | 56 |
149 | Phạm Thị Phương Thảo | 9 C | STK9-00101 | 400 bài tập Hóa Học 9 | Ngô Ngọc An | 24/03/2025 | 56 |
150 | Phạm Thị Phương Thảo | 9 C | VHTT-00061 | Văn học và Tuổi trẻ | Ngô Trần Ái | 03/03/2025 | 77 |
151 | Phạm Thị Thu Huyền | | STK8-00055 | Hệ thống câu hỏi Đọc- Hiểu văn bản Ngữ Văn 8 | Trần Đình Chung | 27/11/2024 | 173 |
152 | Phạm Thị Thu Huyền | | STK8-00056 | Một số kiến thức kỹ năng và bài tập nâng cao Ngữ Văn 8 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 27/11/2024 | 173 |
153 | Phạm Thị Thu Huyền | | STK8-00060 | Ôn tập Ngữ Văn 8 | Đỗ Ngọc Thống | 27/11/2024 | 173 |
154 | Phạm Thị Thu Huyền | | STK8-00046 | Bài tập rèn kỹ năng tích hợp Ngữ Văn 8 | Vũ Nho | 27/11/2024 | 173 |
155 | Phạm Thị Thu Huyền | | NVM8-00021 | Ngữ Văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/11/2024 | 173 |
156 | Phạm Thị Thu Huyền | | NVM8-00026 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 27/11/2024 | 173 |
157 | Phạm Thị Thu Huyền | | NVM8-00015 | Ngữ Văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/11/2024 | 173 |
158 | Phạm Thị Thu Huyền | | SGM8-00083 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 27/11/2024 | 173 |
159 | Phạm Thị Thu Huyền | | SGM8-00070 | Bài Tập Ngữ Văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/11/2024 | 173 |
160 | Phạm Thị Thu Huyền | | SGM8-00068 | Ngữ Văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/11/2024 | 173 |
161 | Phạm Thị Thu Huyền | | SGM8-00063 | Ngữ Văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/11/2024 | 173 |
162 | Phạm Thị Thu Huyền | | SGM8-00105 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Trần Thị Thu | 27/11/2024 | 173 |
163 | Phạm Thị Thu Huyền | | SGM8-00120 | Bài Tập Ngữ Văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/11/2024 | 173 |
164 | Phạm Thị Thu Huyền | | SGM8-00125 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 8 | UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH HẢI DƯƠNG | 27/11/2024 | 173 |
165 | Phạm Thị Thu Huyền | | GKM6-00017 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 8 | UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH HẢI DƯƠNG | 27/11/2024 | 173 |
166 | Phạm Thị Thu Huyền | | STK8-00048 | Binh giảng văn 8 | Vũ Dương Qũy | 27/11/2024 | 173 |
167 | Phạm Thị Thu Huyền | | STK8-00053 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ Văn 8 | Đỗ Ngọc Thống | 27/11/2024 | 173 |
168 | Phạm Thị Thu Huyền | | STK8-00003 | Ngữ Văn 8 nâng cao | Nguyễn Đăng Điệp | 27/11/2024 | 173 |
169 | Phạm Thị Thu Huyền | | SGK9-00015 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 27/11/2024 | 173 |
170 | Phạm Thị Thu Huyền | | SNV9-00132 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 27/11/2024 | 173 |
171 | Phạm Tiến Hưng | 9 C | T&TT-00006 | Toán học và Tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 24/03/2025 | 56 |
172 | Phạm Tiến Hưng | 9 C | TTT-00029 | Toán tuổi thơ 2 số 93 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 17/03/2025 | 63 |
173 | Phạm Tiến Hưng | 9 C | STK9-00159 | Nâng cao và phát triển Khoa học tự nhiên 9 | Lê Trọng Huyền | 31/03/2025 | 49 |
174 | Phạm Tuấn Minh | 9 D | STK9-00058 | Bài tập trắc nghiệm tiếng anh 9 | Mai Lan Hương | 03/04/2025 | 46 |
175 | Phạm Tuấn Minh | 9 D | SDC-00099 | Đường chúng tôi đi | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 10/04/2025 | 39 |
176 | Phạm Tuyết Mai | 6 D | TTT-00110 | Toán tuổi thơ 2 số 132 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 31/03/2025 | 49 |
177 | Phạm Tuyết Mai | 6 D | KHGD-00017 | Tạp chí Khoa học giáo dục | Lê Anh Vinh | 24/03/2025 | 56 |
178 | Phạm Tuyết Mai | 6 D | TTT-00108 | Toán tuổi thơ 2 số 108 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 17/03/2025 | 63 |
179 | Phạm Việt Hùng | 9 D | TKC-00312 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/04/2025 | 46 |
180 | Phạm Yến Nhi | 9 E | TKC-00345 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/04/2025 | 46 |
181 | Trần Tuấn Kiệt | 9 C | STK9-00154 | Hướng dẫn Phương pháp giải Toán 9 | Trịnh Văn Bằng | 31/03/2025 | 49 |
182 | Trần Tuấn Kiệt | 9 C | STK9-00087 | Bài tập trắc nghiệm Toán 9 | Nguyễn Thành Dũng | 24/03/2025 | 56 |
183 | Trần Tuấn Kiệt | 9 C | SDC-00020 | Cách mạng tháng Tám và Quốc khánh ngày 2 tháng 9 năm 1945 | Phan Anh | 17/03/2025 | 63 |
184 | Vũ Đức Huy | 9 D | TKC-00313 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/04/2025 | 46 |
185 | Vũ Thùy Dung | 9 C | STK9-00166 | Ngữ văn 9- Đề ôn luyện và kiểm tra | Đào Phương Huệ | 31/03/2025 | 49 |
186 | Vũ Thùy Dung | 9 C | STK9-00006 | Lời giải đề thi Violympic toán 9 | Nguyễn Văn Chi | 17/03/2025 | 63 |