| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày | 
		
			| 1 | Bùi Đức Thắng | 9 E | SDC-00150 | Gậy ông đập lưng ông | Song Giang | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 2 | Bùi Duy Anh | 8 E | STK8-00080 | Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh  8 | Vĩnh Bá | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 3 | Bùi Tuyết Phương | 8 D | TTT-00069 | Toán tuổi thơ 2 số 113+114 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 4 | Chu Bảo Chi | 7 C | TTT-00522 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 | Trần Hữu Nam | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 5 | Chu Hoàng Anh | 7 C | TKC-00228 | Từ điển Việt - Anh | Trần Mạnh Tường | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 6 | Chu Hoàng Anh | 9 E | TKC-00260 | Thấu hiểu tâm lý học đường | Ánh Hoa | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 7 | Chu Hoàng Anh | 9 E | T&TT-00036 | Tạp chí Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 8 | Chu Khánh Vi | 9 D | TKC-00265 | Biển, Đảo Việt Nam qua ảnh tư liệu | Phạm Thị Thu | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 9 | Chu Minh Khánh Linh | 9 C | STK9-00156 | Bài tập phát triển năng lực môn Khoa học tự nhiên 9 | Trần Trung Ninh | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 10 | Chu Minh Thắng | 6 D | TTT-00363 | Toán Tuổi Thơ 2 | Trần Thị Kim Cương | 27/10/2025 | 8 | 
		
			| 11 | Chu Ngọc Thiên Văn | 7 C | TTT-00427 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 | Trần Thị Kim Cương | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 12 | Chu Thị Minh Ánh | 8 E | TKC-00227 | Từ điển Việt - Anh | Trần Mạnh Tường | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 13 | Chu Thị Thu Trang | 6 E | TKC-00013 | Sử ký | Tư Mã Thiên | 01/01/1900 | 45963 | 
		
			| 14 | Chu Thị Trà My | 7 E | TTT-00169 | Toán tuổi thơ 2 số 151 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 22/10/2025 | 13 | 
		
			| 15 | Đắc Nguyễn Thành Đạt | 6 D | TTT-00155 | Toán tuổi thơ 2 số 129 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 16 | Đặng Minh Ngọc | 6 C | TKC-00064 | Nẻo Khuất | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 17 | Đặng Minh Ngọc | 6 C | TCGD-00010 | Tạp chí giáo dục | Lê Thanh Oai | 22/09/2025 | 43 | 
		
			| 18 | Đặng Minh Ngọc | 6 C | TTT-00390 | Toán Tuổi Thơ 2 | Trần Thị Kim Cương | 27/10/2025 | 8 | 
		
			| 19 | Đặng Quỳnh Chi | 9 E | VLTT-00048 | Vật lý và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 20 | Đặng Quỳnh Chi | 9 E | T&TT-00024 | Tạp chí Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 21 | Đặng Việt Phong | 6 D | TTT-00194 | Toán tuổi thơ 2 số 149+150 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 22 | Đào Minh Hiếu | 8 E | TTT-00112 | Toán tuổi thơ 2 số 132 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 23 | Đào Nguyễn Ngọc Quỳnh | 7 E | STK7-00011 | Những điều cần biết bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ Văn 7 | Lê Xuân Soan | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 24 | Đào Thị Quỳnh Chi | 9 C | STK9-00121 | Đề ôn tập- kiểm tra Ngữ văn và luyện thi vào lớp 10 | Trần Thị Thành | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 25 | Đào Thị Yến Linh | 6 C | TKC-00049 | Hải Dương hành trình hội nhập và phát triển | CÔNG TY VĂN HÓA TRÍ TUỆ VIỆT | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 26 | Đào Tiến Dũng | 6 E | SDC-00138 | Truyện kể về các Trạng Việt Nam | Quang Lân | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 27 | Đào Tuệ Minh | 8 C | STK8-00040 | Bài tập chọn lọc Vật Lý 8 | Đoàn Ngọc Căn | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 28 | Đỗ Đức Trung | 6 D | TTT-00405 | Toán Tuổi Thơ 2 | Trần Thị Kim Cương | 27/10/2025 | 8 | 
		
			| 29 | Đỗ Duy Luận | 9 D | SDC-00065 | Danh Ngôn Hồ Chí Minh | Chí Thắng | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 30 | Đỗ Duy Luận | 9 D | TKC-00185 | Kỹ năng phản hồi,  kỹ năng luyện tập | Nhiệm Hoàn | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 31 | Đỗ Minh Quân | 6 E | VHTT-00126 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 01/01/1900 | 45963 | 
		
			| 32 | Đỗ Minh Quân | 6 E | VHTT-00027 | Văn học và Tuổi trẻ | Ngô Trần Ái | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 33 | Đỗ Phú Trọng | 8 E | STK8-00085 | Rèn kỹ năng giải Toán lớp 8  | Nguyễn Đức Tấn | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 34 | Đỗ Thành Lộc | 8 D | SGM8-00032 | Khoa Học Tự Nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 35 | Đỗ Thành Long | 9 D | T&TT-00037 | Tạp chí Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 36 | Đỗ Thành Long | 9 D | VHTT-00106 | Văn học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 37 | Đỗ Thu Hà | 8 C | VLTT-00084 | Vật lý và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 38 | Đoàn Diệu Ngân | 6 E | SPL-00008 | Giáo dục  trật tự, an toàn giao thông | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 01/01/1900 | 45963 | 
		
			| 39 | Đoàn Duy Anh | 6 C | STK6-00004 | Hướng dẫn nói và viết văn nghị luận biểu cảm thuyết minh lớp 6 | Kiều Bắc | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 40 | Đoàn Ngọc Anh Thư | 8 C | TBGD-00010 | Tạp chí Thiết bị giáo dục | Phạm Văn Sơn | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 41 | Đoàn Ngọc Minh Châu | 8 E | TTT-00093 | Toán tuổi thơ 2 số 1117 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 42 | Đoàn Nhật Minh | 6 C | TCGD-00070 | Tạp chí Giáo dục | Nguyễn Tiến Trung | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 43 | Đoàn Quyết Tiến | 6 C | STK6-00008 | 500 bài tập cơ bản và nâng cao Toán 6 | Nguyễn Đức Tấn | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 44 | Đoàn Thanh Huyền | 6 D | TCGD-00023 | Tạp chí giáo dục | Lê Thanh Oai | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 45 | Đoàn Thị Kim Ngân | 7 C | TKC-00251 | Những vị vua của các triều đại Việt Nam | Lê Thái Dũng | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 46 | Đoàn Thị Phương Anh | 6 E | SPL-00004 | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 01/01/1900 | 45963 | 
		
			| 47 | Đoàn Thu Phương | 6 C | TKC-00067 | Bản tình ca mùa thu | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 27/10/2025 | 8 | 
		
			| 48 | Đoàn Thu Phương | 6 C | TTT-00445 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 | Trần Thị Kim Cương | 22/09/2025 | 43 | 
		
			| 49 | Đoàn Trung Hùng | 9 C | STK9-00152 | Phương pháp tư duy tìm cách giải Toán Đại số 9 | Nguyễn Toàn Anh | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 50 | Đoàn Văn Khải | 7 C | STK7-00146 | Ôn tập hè Toán- Ngữ văn- Tiếng anh lớp 7 | Tôn Thân | 24/09/2025 | 41 | 
		
			| 51 | Đoàn Văn Khải | 7 C | STK7-00080 | Ôn tập hình học 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 22/10/2025 | 13 | 
		
			| 52 | Đoàn Văn Khải | 7 C | VHTT-00085 | Văn học và Tuổi trẻ | Ngô Trần Ái | 01/10/2025 | 34 | 
		
			| 53 | Đoàn Việt Nhật | 7 C | TKC-00252 | Những thám hoa đặc biệt trong lịch sử Việt Nam | Lê Thái Dũng | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 54 | Đoàn Vũ Thanh Nhàn | 7 C | SDC-00058 | Nguyễn Sinh Cung - Nguyễn Tất Thành biên niên thời niên thiếu | Đỗ Hoàng Linh | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 55 | Đoàn Xuân Mai | 8 D | TTT-00067 | Toán tuổi thơ 2 số 84 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 56 | Hoàng Đức Phát | 9 E | SPL-00026 | Giáo dục trẻ em vị thành niên | Nguyễn Dục Quang | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 57 | Khương Thanh Trúc | 8 C | TKC-00208 | An toàn giao thông trách nhiệm của mỗi người và toàn xã hội | Phạm Trung Hòa | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 58 | Kiều Thị Vân | 9 E | VHTT-00139 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 59 | Lưu Khánh Ngọc | 6 C | TTT-00395 | Toán Tuổi Thơ 2 | Trần Thị Kim Cương | 27/10/2025 | 8 | 
		
			| 60 | Lưu Khánh Ngọc | 6 C | TKC-00061 | Bình minh trong ánh mắt | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 22/09/2025 | 43 | 
		
			| 61 | Lưu Khánh Ngọc | 6 C | SDC-00045 | Ngôi nhà Bác viết tuyên ngôn độc lập | Hồng Khanh | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 62 | Mai Bắc Duy | 8 C | STK8-00022 | Toán nâng cao Đại số 8 | Nguyễn Vĩnh Cận | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 63 | Nghiêm Hải Ngọc | 8 C | TKC-00206 | Học và làm theo pháp luật | Lê Hồng Sơn | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 64 | Nghiêm Viết Thanh Tùng | 7 E | TTT-00293 | Toán tuổi thơ 2 số 137+138 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 65 | Ngô Bảo Huy | 7 C | TKC-00023 | Qua những trang văn | Vũ Ngọc Phan | 22/10/2025 | 13 | 
		
			| 66 | Ngô Bảo Huy | 7 C | T&TT-00010 | Toán học và Tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 01/10/2025 | 34 | 
		
			| 67 | Ngô Hoàng Minh | 8 C | STK8-00026 | Nâng cao và phát triển Toán 8 | Vũ Hữu Bình | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 68 | Ngô Nhã Uyên | 7 E | TKC-00106 | Truyện kể về các nhà Thiên văn học | Nguyễn Thị Vượng | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 69 | Ngô Thị Mai Hoa | 9 E | T&TT-00021 | Tạp chí Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 70 | Ngô Vũ Trâm Anh | 8 D | TTT-00030 | Toán tuổi thơ 2 số 93 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 71 | Nguyễn Anh Huy | 7 C | STK7-00175 | Bồi dưỡng tiếng anh lớp 7 | Hoàng Văn Vân | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 72 | Nguyễn Anh Tiến | 8 E | TTT-00154 | Toán tuổi thơ 2 số 129 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 73 | Nguyễn Bảo Khánh | 8 E | SGM8-00052 | Tiếng anh  8 | Hoàng Văn Vân | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 74 | Nguyễn Bảo Long | 7 D | STK7-00099 | Kiến thức cơ bản bà nâng cao toán 7/1 | Nguyễn Ngọc Đạm | 22/10/2025 | 13 | 
		
			| 75 | Nguyễn Bảo Long | 7 D | SDC-00023 | Chiến dịch Điện Biên Phủ( 1954) | Phan Anh | 01/10/2025 | 34 | 
		
			| 76 | Nguyễn Bảo Ngọc | 6 C | TKC-00063 | Khung cửa chữ | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 27/10/2025 | 8 | 
		
			| 77 | Nguyễn Bảo Ngọc | 6 C | TTT-00410 | Toán Tuổi Thơ 2 | Trần Thị Kim Cương | 27/10/2025 | 8 | 
		
			| 78 | Nguyễn Bảo Ngọc | 9 C | STK9-00068 | Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh  9 | Vĩnh Bá | 27/10/2025 | 8 | 
		
			| 79 | Nguyễn Bảo Ngọc | 6 C | TTT-00288 | Toán tuổi thơ 2 số 101 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 80 | Nguyễn Bảo Nhi | 6 C | TTT-00416 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 | Trần Thị Kim Cương | 22/09/2025 | 43 | 
		
			| 81 | Nguyễn Bảo Nhi | 6 C | TKC-00082 | Cái và Cách | Hồ Ngọc Đại | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 82 | Nguyễn Bảo Nhi | 6 C | GKM6-00016 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 8 | UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH HẢI DƯƠNG | 27/10/2025 | 8 | 
		
			| 83 | Nguyễn Bảo Phúc | 6 C | TTT-00231 | Toán tuổi thơ 2 số 119 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 84 | Nguyễn Bảo Thái | 6 E | VLTT-00089 | Vật lý và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 01/01/1900 | 45963 | 
		
			| 85 | Nguyễn Bảo Thái | 6 E | VHTT-00025 | Văn học và Tuổi trẻ | Ngô Trần Ái | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 86 | Nguyễn Bảo Trâm | 9 D | VHTT-00100 | Văn học và tuổi trẻ | Phan Xuân Thành | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 87 | Nguyễn Cẩm Tú | 8 E | STK8-00087 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ Văn 8 | Lê Quang Hưng | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 88 | Nguyễn Chí Thanh | 9 D | STK9-00003 | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 9 | Tạ Đức Hiền | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 89 | Nguyễn Chu Khánh Vy | 8 C | STK8-00043 | 270 bài tập vật lý 8 | Vũ Thị Phát Minh | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 90 | Nguyễn Công Gia Bảo | 6 C | TCGD-00066 | Tạp chí Giáo dục | Nguyễn Tiến Trung | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 91 | Nguyễn Đăng Khoa | 6 C | TKC-00045 | Thơ văn Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 92 | Nguyễn Đặng Linh Đan | 8 E | TBGD-00039 | Thiết bị giáo dục | Phạm Văn Sơn | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 93 | Nguyễn Diệu Hồng | 9 D | TKC-00187 | Tục ngữ và thành ngữ thông dụng Việt - Anh | Nguyễn Xuân Khung | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 94 | Nguyễn Diệu Hồng | 9 D | TKC-00095 | Thế giới con người những điều kỳ lạ | Nhóm tác giả Elicom | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 95 | Nguyễn Diệu Thảo | 9 C | STK9-00146 | Kỹ năng giải Toán căn bản và mở rộng 9 | Nguyễn Văn Nho | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 96 | Nguyễn Đinh Mạnh Hùng | 6 D | TCGD-00056 | Tạp chí Giáo Dục | Nguyễn Tiến Trung | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 97 | Nguyễn Đức Cảnh | 6 D | TCGD-00039 | Tạp chí giáo dục | Lê Thanh Oai | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 98 | Nguyễn Đức Hải | 9 D | T&TT-00026 | Tạp chí Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 99 | Nguyễn Đức Hải | 9 D | SPL-00020 | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 100 | Nguyễn Đức Hùng | 7 C | VLTT-00101 | Vật lý và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 101 | Nguyễn Duy Hiếu | 9 E | TKC-00079 | Mùa cát nổi | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 102 | Nguyễn Duy Khánh | 8 E | TKC-00229 | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng thì trong tiếng anh | Trần Minh Đức | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 103 | Nguyễn Gia Bảo | 8 C | VLTT-00082 | Vật lý và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 104 | Nguyễn Gia Hân | 8 C | STK8-00025 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 8 | Phan Văn Đức | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 105 | Nguyễn Gia Hưng | 7 D | TKC-00032 | Việt Nam những sự kiện lịch sử | Dương Trung Quốc | 01/10/2025 | 34 | 
		
			| 106 | Nguyễn Gia Huy | 6 E | TKC-00322 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 01/01/1900 | 45963 | 
		
			| 107 | Nguyễn Gia Huy | 7 C | STK7-00004 | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 01/10/2025 | 34 | 
		
			| 108 | Nguyễn Gia Huy | 6 E | SDC-00134 | Truyện kể về sự công bằng | Quang Lân | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 109 | Nguyễn Gia Huy | 7 C | VHTT-00012 | Văn học và Tuổi trẻ | Ngô Trần Ái | 22/10/2025 | 13 | 
		
			| 110 | Nguyễn Gia Như | 9 C | STK9-00069 | 30 bài kiểm tra Tiếng Anh THCS  9 | Vĩnh Bá | 27/10/2025 | 8 | 
		
			| 111 | Nguyễn Hà Chi | 6 D | TCGD-00028 | Tạp chí giáo dục | Lê Thanh Oai | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 112 | Nguyễn Hà Linh | 7 C | TKC-00026 | Vũ Trọng Phụng- Tài năng và sự thật | Vũ Trọng Phụng | 22/10/2025 | 13 | 
		
			| 113 | Nguyễn Hà Linh | 7 C | TKC-00103 | O Hen Ri và chiếc lá cuối cùng | Lê Huy Bắc | 24/09/2025 | 41 | 
		
			| 114 | Nguyễn Hà Linh | 7 C | SDC-00114 | Truyện kể về lòng tự tin | Dương Phong | 01/10/2025 | 34 | 
		
			| 115 | Nguyễn Hà My | 6 E | SPL-00007 | Giáo dục  trật tự, an toàn giao thông | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 01/01/1900 | 45963 | 
		
			| 116 | Nguyễn Hà My | 7 C | VLTT-00104 | Vật lý và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 117 | Nguyễn Hải An | 6 C | TTT-00195 | Toán tuổi thơ 2 số 149+150 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 118 | Nguyễn Hải Đăng | 8 D | TKC-00218 | Nhớ mái trường xưa | HỘI CỰU GIÁO CHỨC HUYỆN TỨ KỲ | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 119 | Nguyễn Hải Nam | 6 D | TTT-00187 | Toán tuổi thơ 2 số 139 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 120 | Nguyễn Hải Yến | 9 C | STK9-00164 | Ngữ văn 9- Phương pháp đọc hiểu và viết dùng ngữ liệu ngoài sách giáo khoa | Đào Phương Huệ | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 121 | Nguyễn Hoài An | 7 C | SDC-00001 | Tâm lý học giới tính và giáo dục giới tính | Bùi Ngọc Oánh | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 122 | Nguyễn Hoàng An | 8 D | STK8-00044 | 400 bài tập Hóa Hoch 8 | Ngô Ngọc An | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 123 | Nguyễn Hoàng Anh | 6 D | TTT-00147 | Toán tuổi thơ 2 số 92 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 124 | Nguyễn Hoàng Lan | 6 C | TTT-00248 | Toán tuổi thơ 2 số 9125+126 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 125 | Nguyễn Hoàng Minh | 9 C | STK9-00065 | Bài tập bổ trợ- nâng cao Tiếng Anh lớp 9 | Nguyễn Thị Chi | 27/10/2025 | 8 | 
		
			| 126 | Nguyễn Hoàng Phúc | 7 E | STK7-00006 | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 127 | Nguyễn Hoàng Quân | 8 D | SGM8-00034 | Khoa Học Tự Nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 128 | Nguyễn Hoàng Quân | 9 E | VHTT-00119 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 129 | Nguyễn Hoàng Việt | 6 E | SPL-00019 | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 130 | Nguyễn Hoàng Việt | 6 E | TKC-00109 | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam | Nguyễn Trọng Báu | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 131 | Nguyễn Hồng Sơn | 9 E | TKC-00263 | Cùng em tìm hiểu Hoàng Sa, Trường Sa | Trần Hữu Trung | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 132 | Nguyễn Hùng Cường | 7 C | VLTT-00098 | Vật lý và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 133 | Nguyễn Hương Trà | 6 D | TKC-00024 | Qua những trang văn | Vũ Ngọc Phan | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 134 | Nguyễn Huy Chung | 6 D | SDC-00116 | Truyện kể về tính kiên trì | Quang Lân | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 135 | Nguyễn Huy Hoàng | 6 E | SDC-00136 | Truyện kể lòng yêu thương | Quang Lân | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 136 | Nguyễn Huy Hoàng | 9 E | TKC-00078 | Hoa mẫu đơn | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 137 | Nguyễn Huyền Trang | 8 E | SGM8-00115 | Bài Tập Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 138 | Nguyễn Huyền Trang | 8 E | TKC-00236 | Cẩm nang giao thông an toàn | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 139 | Nguyễn Khánh An | 9 D | T&TT-00029 | Tạp chí Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 140 | Nguyễn Khánh Linh | 6 D | STK6-00007 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 6 | Đặng Đức Trọng | 20/10/2025 | 15 | 
		
			| 141 | Nguyễn Khánh Linh | 6 D | SDC-00119 | Truyện kể về đạo lý lớn trong những câu chuyện nhỏ | Hoàng Thúy | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 142 | Nguyễn Khánh Nam | 7 C | STK7-00178 | Bồi dưỡng tiếng anh lớp 7 | Hoàng Văn Vân | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 143 | Nguyễn Khánh Ngọc | 9 D | VHTT-00103 | Văn học và tuổi trẻ | Phan Xuân Thành | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 144 | Nguyễn Khánh Phương | 7 E | TKC-00099 | Tôi tài giỏi, Bạn cũng thế | ADAM KHOO | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 145 | Nguyễn Kim Ngân | 6 C | TTT-00379 | Toán Tuổi Thơ 2 | Trần Thị Kim Cương | 27/10/2025 | 8 | 
		
			| 146 | Nguyễn Kim Ngân | 6 C | SPL-00015 | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 147 | Nguyễn Kim Ngân | 6 C | VHTT-00095 | Văn học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 22/09/2025 | 43 | 
		
			| 148 | Nguyễn Lâm Bảo An | 8 C | STK8-00019 | Toán nâng cao Hình Học 8 | Nguyễn Vĩnh Cận | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 149 | Nguyễn Mạnh Hải | 9 E | SDC-00148 | Truyện kể về những thói quen tốt | Hoàng Thúy | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 150 | Nguyễn Mạnh Hải | 9 E | SDC-00062 | Bài ca Hồ Chí Minh | Đinh Thu Xuân | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 151 | Nguyễn Mạnh Trường | 8 D | STK8-00074 | Bài tập tiếng anh 8 | Mai Lan Hương | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 152 | Nguyễn Minh Anh | 6 C | TKC-00043 | Thơ Lý Bạch | Lý Bạch | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 153 | Nguyễn Minh Hiếu | 6 C | SDC-00111 | Truyện kể về lòng cao thượng | Dương Phong | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 154 | Nguyễn Minh Hiếu | 7 C | TTT-00533 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 | Trần Hữu Nam | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 155 | Nguyễn Minh Khang | 6 C | STK6-00005 | Bài tập Ngữ Văn cơ bản và nâng cao 6 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 156 | Nguyễn Minh Nhật | 9 E | STK9-00046 | Ôn tập và kiểm tra tiếng anh 9 | Nguyễn Thị Chi | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 157 | Nguyễn Minh Quân | 7 E | STK7-00009 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 7 | Nguyễn Đức Tấn | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 158 | Nguyễn Minh Tiến | 8 E | TBGD-00046 | Thiết bị giáo dục | Phạm Văn Sơn | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 159 | Nguyễn Minh Trung | 9 E | STK9-00134 | Sổ Tay kiến thức Ngữ Văn 9 | Nguyễn Trí | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 160 | Nguyễn Nam Anh | 6 E | VLTT-00091 | Vật lý và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 01/01/1900 | 45963 | 
		
			| 161 | Nguyễn Nam Anh | 6 E | T&TT-00003 | Toán học và Tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 162 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 7 C | TKC-00237 | Cẩm nang giao thông an toàn | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 163 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 6 D | TKC-00003 | Những người lao động sáng tạo của thế kỷ | Hoàng Hưng | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 164 | Nguyễn Ngọc Chiến | 6 E | T&TT-00002 | Toán học và Tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 165 | Nguyễn Ngọc Diễm | 9 C | STK9-00122 | Tuyển chọn đề thi Học Sinh Giỏi Trung Học Cơ Sở môn Ngữ Văn | Lã Minh Luận | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 166 | Nguyễn Ngọc Duy | 8 C | STK8-00023 | Tuyển tập các bài toán hay và khó Đại số 8 | Phan Văn Đức | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 167 | Nguyễn Ngọc Hải | 8 D | STK8-00056 | Một số kiến thức kỹ năng và bài tập nâng cao Ngữ Văn 8 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 168 | Nguyễn Ngọc Hải | 7 C | TKC-00238 | Cẩm nang phòng tránh đuối nước | Nguyễn Trọng An | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 169 | Nguyễn Ngọc Hải Anh | 8 D | TBGD-00014 | Tạp chí Thiết bị giáo dục | Phạm Văn Sơn | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 170 | Nguyễn Ngọc Hải Nam | 8 D | SGM8-00033 | Khoa Học Tự Nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 171 | Nguyễn Ngọc Hiệp | 8 D | TBGD-00026 | Tạp chí Thiết bị giáo dục | Phạm Văn Sơn | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 172 | Nguyễn Ngọc Huyền | 9 C | STK9-00153 | Hướng dẫn Phương pháp giải Toán  9 | Trịnh Văn Bằng | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 173 | Nguyễn Ngọc Lan | 6 C | SPL-00014 | Giáo dục  trật tự, an toàn giao thông | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 174 | Nguyễn Ngọc Linh | 9 C | STK9-00168 | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh lớp 9 | Dương Hương | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 175 | Nguyễn Ngọc Minh | 6 E | TKC-00113 | Nghệ thuật ứng xử và sự thành công của mỗi người | Nguyễn Ngọc Nam | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 176 | Nguyễn Ngọc Minh | 9 D | TKC-00091 | Các loài bò sát và lưỡng cư | Nhóm tác giả Elicom | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 177 | Nguyễn Ngọc Minh | 6 E | SPL-00010 | Giáo dục  trật tự, an toàn giao thông | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 01/01/1900 | 45963 | 
		
			| 178 | Nguyễn Ngọc Minh | 9 D | SDC-00094 | Đức Thánh Trần | Phạm Minh Thảo | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 179 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | 6 D | TTT-00113 | Toán tuổi thơ 2 số 132 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 180 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | 7 C | VLTT-00085 | Vật lý và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 181 | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | 6 C | SPL-00030 | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Ủy BAN AN TOÀN GIAO THÔNG QUỐC GIA | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 182 | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | 6 C | SDC-00035 | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước( 1911- 1941) | Phan Tuyết | 27/10/2025 | 8 | 
		
			| 183 | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | 6 C | TTT-00414 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 | Trần Thị Kim Cương | 27/10/2025 | 8 | 
		
			| 184 | Nguyễn Nhật Huy | 9 D | VLTT-00072 | Vật lý và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 185 | Nguyễn Nhật Huy | 9 D | SDC-00066 | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài | Trần Đương | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 186 | Nguyễn Nhật Long | 7 D | STK7-00163 | 670 câu trắc nghiệm tiếng anh 7 | Huỳnh Thị Ái Nguyên | 01/10/2025 | 34 | 
		
			| 187 | Nguyễn Nhật Long | 7 D | TTT-00136 | Toán tuổi thơ 2 số 101 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 22/10/2025 | 13 | 
		
			| 188 | Nguyễn Nhật Long | 7 D | STK7-00186 | Vật lý 7 cơ bản và nâng cao | Lê Thị Thu Hà | 24/09/2025 | 41 | 
		
			| 189 | Nguyễn Như Phong | 6 D | TTT-00207 | Toán tuổi thơ 2 số 147+148 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 190 | Nguyễn Phúc Bảo | 9 E | STK9-00130 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ Văn 9 | Đỗ Ngọc Thống | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 191 | Nguyễn Phúc Bảo | 9 E | VHTT-00006 | Văn học và Tuổi trẻ | Ngô Trần Ái | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 192 | Nguyễn Phương Anh | 9 E | SDC-00063 | Những chuyện kể về đạo đức Hồ Chí Minh | Tạ Hữu Yên | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 193 | Nguyễn Phương Anh | 9 E | SPL-00028 | Giáo dục trẻ em vị thành niên | Nguyễn Dục Quang | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 194 | Nguyễn Phương Anh | 6 C | TCGD-00090 | Tạp chí Giáo Dục | Nguyễn Tiến Trung | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 195 | Nguyễn Phương Anh | 6 D | STK6-00011 | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 | Cung Thế Anh | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 196 | Nguyễn Phương Duy | 7 C | STK7-00171 | Bài tập thực hành tiếng anh 7 | Trịnh Can | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 197 | Nguyễn Phương Mai | 9 E | TKC-00077 | Ngày trở về | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 198 | Nguyễn Phương Mai | 9 E | SPL-00025 | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Nguyễn Đình Đặng Lục | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 199 | Nguyễn Phương Ngân | 9 E | STK9-00049 | Tìm hiểu vẻ đẹp tác phẩm văn học ngữ văn 9 | Lê Bảo | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 200 | Nguyễn Phương Ngân | 9 E | SDC-00118 | Truyện kể về lòng dũng cảm | Hoàng Thúy | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 201 | Nguyễn Phương Thảo | 9 D | STK9-00051 | Cẩm nang Ngữ Văn 9 | Nguyễn Xuân Lạc | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 202 | Nguyễn Phương Thảo | 8 D | TKC-00226 | Từ điển Việt - Anh | Trần Mạnh Tường | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 203 | Nguyễn Phương Uyên | 7 E | VLTT-00041 | Vật lý và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 204 | Nguyễn Phương Vy | 9 D | SDC-00090 | Vua cờ lau | Phạm Minh Thảo | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 205 | Nguyễn Phương Vy | 9 D | VLTT-00052 | Vật lý và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 206 | Nguyễn Quang Đại | 8 D | SGM8-00030 | Khoa Học Tự Nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 207 | Nguyễn Quang Huy | 7 C | VLTT-00003 | Vật lý và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 22/10/2025 | 13 | 
		
			| 208 | Nguyễn Quang Huy | 7 C | STK7-00002 | 207 đề và bài văn hay 7 | Lê Lương Tâm | 01/10/2025 | 34 | 
		
			| 209 | Nguyễn Quang Thái | 6 D | TTT-00354 | Toán tuổi thơ 2 | Trần Hữu Nam | 27/10/2025 | 8 | 
		
			| 210 | Nguyễn Quốc Bảo | 6 E | TKC-00116 | Thực vật những điều kỳ thú | Hoàng Lê Minh | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 211 | Nguyễn Quốc Hưng | 6 E | TKC-00114 | Nghệ thuật xử thế của người xưa | Lê Văn Quân | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 212 | Nguyễn Quốc Hưng | 6 E | SDC-00008 | Đường mòn Hồ Chí Minh | Phan Anh | 01/01/1900 | 45963 | 
		
			| 213 | Nguyễn Quốc Hưng | 8 E | STK8-00082 | Tuyển chọn đề thi bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 6,7,8 Môn Sinh học | Lê Thanh Hà | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 214 | Nguyễn Quốc Trung | 8 D | STK8-00062 | Ôn tập hè Toán- Ngữ Văn- Tiếng Anh lớp 8 | Tôn Thân | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 215 | Nguyễn Quỳnh Anh | 8 C | TKC-00086 | Bà mẹ Việt Nam anh hùng Tỉnh Hải Dương | TỈNH ỦY- HĐND- UBND TỈNH HẢI DƯƠNG | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 216 | Nguyễn Quỳnh Anh | 7 C | TTT-00518 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 | Trần Hữu Nam | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 217 | Nguyễn Quỳnh Lan | 8 E | SGM8-00062 | Ngữ Văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 218 | Nguyễn Quỳnh Yến | 8 E | STK8-00035 | Các chuyên đề chọn lọc Toán 8 | Tôn Thân | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 219 | Nguyễn Sơn Tùng | 6 D | TTT-00444 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 | Trần Thị Kim Cương | 27/10/2025 | 8 | 
		
			| 220 | Nguyễn Thành An | 6 C | TTT-00208 | Toán tuổi thơ 2 số 147+148 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 221 | Nguyễn Thành Công | 6 E | VHTT-00029 | Văn học và Tuổi trẻ | Ngô Trần Ái | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 222 | Nguyễn Thanh Huyền | 9 E | T&TT-00019 | Tạp chí Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 223 | Nguyễn Thanh Loan | 7 C | SDC-00020 | Cách mạng tháng Tám và Quốc khánh ngày 2 tháng 9 năm 1945 | Phan Anh | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 224 | Nguyễn Thành Long | 7 C | TKC-00248 | Chuyện hay nước Việt thời xưa | Lê Thái Dũng | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 225 | Nguyễn Thành Long | 7 D | STK7-00147 | Ôn tập hè Toán- Ngữ văn- Tiếng anh lớp 7 | Tôn Thân | 01/10/2025 | 34 | 
		
			| 226 | Nguyễn Thành Long | 8 D | STK8-00058 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 8 | Cao Bích Xuân | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 227 | Nguyễn Thành Long | 7 D | TKC-00042 | Thời gian đi chưa hết một trang Kiều | Ngô Viết Dinh | 22/10/2025 | 13 | 
		
			| 228 | Nguyễn Thành Long | 7 D | TTT-00400 | Toán Tuổi Thơ 2 | Trần Thị Kim Cương | 24/09/2025 | 41 | 
		
			| 229 | Nguyễn Thành Nam | 9 E | TKC-00264 | Cùng em tìm hiểu Hoàng Sa, Trường Sa | Trần Hữu Trung | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 230 | Nguyễn Thành Nam | 9 E | T&TT-00017 | Tạp chí Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 231 | Nguyễn Thanh Phong | 9 C | STK9-00070 | Bài tập trắc nghiệmTiếng Anh   9 | Vũ Thị Lợi | 27/10/2025 | 8 | 
		
			| 232 | Nguyễn Thanh Phong | 6 C | SDC-00049 | Hồ Chí Minh sự hình thành một nhân cách lớn | Trần Thái Bình | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 233 | Nguyễn Thanh Quang | 7 C | VLTT-00136 | Vật lý và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 234 | Nguyễn Thanh Quang | 7 C | STK7-00179 | Bài Tập bổ trợ nâng cao Tiếng Anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 235 | Nguyễn Thanh Thảo | 9 C | STK9-00149 | Khám phá Toán 9 để học giỏi | Tô Thị Hoàng Lan | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 236 | Nguyễn Thành Trung | 8 C | TTT-00028 | Toán tuổi thơ 2 số 93 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 237 | Nguyễn Thanh Tuấn | 8 E | TBGD-00053 | Tạp chí Thiết Bị Giáo Dục | Phạm Văn Sơn | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 238 | Nguyễn Thành Việt | 9 E | TKC-00262 | Tại sao chuối lại cong ? | Petra Maria Schmitt | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 239 | Nguyễn Thanh Xuân | 8 E | SGM8-00126 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 8 | UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH HẢI DƯƠNG | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 240 | Nguyễn Thảo Vân | 6 E | SDC-00021 | Cách mạng tháng Tám và Quốc khánh ngày 2 tháng 9 năm 1945 | Phan Anh | 01/01/1900 | 45963 | 
		
			| 241 | Nguyễn Thị Ánh Minh | 9 E | VHTT-00099 | Văn học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 242 | Nguyễn Thị Ánh Minh | 9 E | VHTT-00003 | Văn học và Tuổi trẻ | Ngô Trần Ái | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 243 | Nguyễn Thị Bích Hằng | 6 D | TKC-00006 | Những người lao động sáng tạo của thế kỷ | Hoàng Hưng | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 244 | Nguyễn Thị Châm Anh | 9 D | SDC-00069 | Nguyễn Ái Quốc và vụ án Hồng Kông năm 1931 | Nguyễn Văn Khoan | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 245 | Nguyễn Thị Hà Duyên | 8 C | STK8-00024 | Tuyển tập các bài toán hay và khó Hình Học 8 | Phan Văn Đức | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 246 | Nguyễn Thị Hà Thư | 9 D | SPL-00024 | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Nguyễn Đình Đặng Lục | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 247 | Nguyễn Thị Hà Vi | 7 C | STK7-00205 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 | Nguyễn Đức Tấn | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 248 | Nguyễn Thị Hải Yến | 8 C | SGM8-00015 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 249 | Nguyễn Thị Hiền Dịu | 9 D | T&TT-00027 | Tạp chí Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 250 | Nguyễn Thị Hiền Hoà | 6 D | TKC-00010 | Anton Sekhov tuyển tập và tác phẩm | ANTON SEKHOV | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 251 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 7 E | TKC-00062 | Khung cửa chữ | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 22/10/2025 | 13 | 
		
			| 252 | Nguyễn Thị Hương | 9 C | STK9-00155 | Bồi dưỡng học sinh giởi Sinh học 9 | Phan Khắc Nghệ | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 253 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 8 E | TTT-00171 | Toán tuổi thơ 2 số 151 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 254 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 9 D | TKC-00093 | Thế giới con người những điều kỳ lạ | Nhóm tác giả Elicom | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 255 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 9 D | STK9-00020 | Ôn luyện kiến thức ngữ văn trung học cơ sở | Nguyễn Đăng Điệp | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 256 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 6 C | GKM6-00015 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 8 | UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH HẢI DƯƠNG | 22/09/2025 | 43 | 
		
			| 257 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 6 C | TTT-00373 | Toán Tuổi Thơ 2 | Trần Thị Kim Cương | 27/10/2025 | 8 | 
		
			| 258 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 7 E | STK7-00120 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 7 | Bùi Văn Tuyên | 22/10/2025 | 13 | 
		
			| 259 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 6 C | TTT-00254 | Toán tuổi thơ 2 số 83 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 260 | Nguyễn Thị Lan Anh | 8 D | SGM8-00016 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 261 | Nguyễn Thị Mai Linh | 9 C | STK9-00053 | Một số kiến thức kỹ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 9 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 27/10/2025 | 8 | 
		
			| 262 | Nguyễn Thị Mai Linh | 9 C | STK9-00158 | Nâng cao và phát triển Khoa học tự nhiên 9 | Lê Trọng Huyền | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 263 | Nguyễn Thị Mai Phương | 9 D | STK9-00018 | Bài tập rèn kỹ năng tích hợp ngữ văn 9 | Vũ Nho | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 264 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 7 E | VHTT-00058 | Văn học và Tuổi trẻ | Ngô Trần Ái | 22/10/2025 | 13 | 
		
			| 265 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 7 E | KHGD-00001 | Khoa học Giáo dục Việt Nam | Trần Công Phong | 24/09/2025 | 41 | 
		
			| 266 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 7 C | VLTT-00116 | Vật lý và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 267 | Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | 6 C | TTT-00450 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 | Trần Thị Kim Cương | 22/09/2025 | 43 | 
		
			| 268 | Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | 6 C | GKM6-00020 | Toán 6 | Hà Huy Khoái | 27/10/2025 | 8 | 
		
			| 269 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 7 C | SDC-00076 | Bác Hồ với thanh thiếu nhi Thế Giới | Trần Đương | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 270 | Nguyễn Thị Phương Anh | 9 D | VHTT-00024 | Văn học và Tuổi trẻ | Ngô Trần Ái | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 271 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 8 D | TTT-00076 | Toán tuổi thơ 2 số 146 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 272 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 7 C | STK7-00160 | Để học tốt Tiếng Anh quyển 7 | Lại Văn Chấm | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 273 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 6 C | TTT-00460 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 | Trần Thị Kim Cương | 22/09/2025 | 43 | 
		
			| 274 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 6 C | VHTT-00109 | Văn học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 27/10/2025 | 8 | 
		
			| 275 | Nguyễn Thị Thanh Hồng | 9 D | VHTT-00011 | Văn học và Tuổi trẻ | Ngô Trần Ái | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 276 | Nguyễn Thị Thanh Hồng | 9 D | SDC-00096 | Hoa cau | Đỗ Thị Hiền Hòa | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 277 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 8 C | TTT-00014 | Toán tuổi thơ 2 số 122 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 278 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 6 D | STK6-00001 | Bộ đề kiểm tra định kỳ 4 kỹ năng Tiếng anh 6 | Đại Lợi | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 279 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 7 C | SDC-00084 | Truyện đạo đức xưa và nay | Trần Văn Thắng | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 280 | Nguyễn Thị Thu Hương | 8 E | TBGD-00043 | Thiết bị giáo dục | Phạm Văn Sơn | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 281 | Nguyễn Thị Thu Phương | 8 D | STK8-00060 | Ôn tập Ngữ Văn 8 | Đỗ Ngọc Thống | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 282 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 9 E | STK9-00050 | Ôn luyện thi ngữ văn trung học cơ sở | Tạ Đức Hiền | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 283 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 9 E | SDC-00120 | Truyện kể về đạo lý lớn trong những câu chuyện nhỏ | Hoàng Thúy | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 284 | Nguyễn Thị Trà My | 9 C | STK9-00066 | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao THCS 9 | Thân Trọng Liên Tân | 27/10/2025 | 8 | 
		
			| 285 | Nguyễn Thị Vân Anh | 8 C | VHTT-00077 | Văn học và Tuổi trẻ | Ngô Trần Ái | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 286 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 6 C | TCGD-00013 | Tạp chí giáo dục | Lê Thanh Oai | 27/10/2025 | 8 | 
		
			| 287 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 6 C | TTT-00433 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 | Trần Thị Kim Cương | 22/09/2025 | 43 | 
		
			| 288 | Nguyễn Thu Hiền | 7 C | TKC-00247 | Tìm hiểu văn hóa thời đại Hùng Vương | Lê Thái Dũng | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 289 | Nguyễn Thu Hiền | 9 D | SDC-00067 | Bác Hồ Viết di chúc | Vũ Kỳ | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 290 | Nguyễn Thu Hiền | 9 D | VHTT-00105 | Văn học và tuổi trẻ | Thân Thị Phương Thu | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 291 | Nguyễn Thu Hương | 8 E | STK8-00083 | Bài tập cơ bản và nâng cao Vật Lý 8 | Nguyễn Đức Hiệp | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 292 | Nguyễn Thu Trang | 6 C | TCGD-00027 | Tạp chí giáo dục | Lê Thanh Oai | 27/10/2025 | 8 | 
		
			| 293 | Nguyễn Thu Trang | 6 C | TTT-00469 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 | Trần Hữu Nam | 22/09/2025 | 43 | 
		
			| 294 | Nguyễn Thuỳ Châm | 8 D | STK8-00055 | Hệ thống câu hỏi Đọc- Hiểu văn bản Ngữ Văn 8 | Trần Đình Chung | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 295 | Nguyễn Thuỳ Dương | 9 D | STK9-00022 | Luyện tập tiếng anh 9 | Ngọc Lam | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 296 | Nguyễn Thuỳ Dương | 9 D | TKC-00096 | Động vật có vú | Nhóm tác giả Elicom | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 297 | Nguyễn Thuỳ Dương | 9 D | VHTT-00022 | Văn học và Tuổi trẻ | Ngô Trần Ái | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 298 | Nguyễn Thúy Hằng | 8 E | SGM8-00049 | Tiếng anh  8 | Hoàng Văn Vân | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 299 | Nguyễn Thuỳ Linh | 9 D | VHTT-00009 | Văn học và Tuổi trẻ | Ngô Trần Ái | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 300 | Nguyễn Thuỳ Linh | 9 D | SPL-00021 | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 301 | Nguyễn Thuỳ Linh | 6 C | TKC-00060 | Bình minh trong ánh mắt | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 302 | Nguyễn Thùy Linh | 6 D | TTT-00129 | Toán tuổi thơ 2 số 90+91 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 303 | Nguyễn Thùy Linh | 7 C | STK7-00184 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7 | Tứ Anh | 01/10/2025 | 34 | 
		
			| 304 | Nguyễn Thùy Linh | 7 C | VHTT-00014 | Văn học và Tuổi trẻ | Ngô Trần Ái | 22/10/2025 | 13 | 
		
			| 305 | Nguyễn Thùy Linh | 7 C | SDC-00050 | Bác Hồ cây đại thọ | Đoàn Minh Tuấn | 24/09/2025 | 41 | 
		
			| 306 | Nguyễn Thùy Trang | 8 C | SGM8-00009 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 307 | Nguyễn Tiến Đạt | 6 D | STK6-00003 | Bộ đề kiểm tra Ngữ văn 6 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 308 | Nguyễn Tiến Dũng | 8 E | STK8-00081 | Ôn tập và kiểm tra ngữ pháp Tiếng Anh  8 | Thân Trọng Liên Tân | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 309 | Nguyễn Tiến Dũng | 9 D | SDC-00068 | Thời niên thiếu của Bác Hồ | Nguyễn Thùy Trang | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 310 | Nguyễn Tiến Hoàng | 9 E | VHTT-00005 | Văn học và Tuổi trẻ | Ngô Trần Ái | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 311 | Nguyễn Tiến Lộc | 6 D | SDC-00113 | Truyện kể về lòng tự tin | Dương Phong | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 312 | Nguyễn Tiến Thành | 7 E | TKC-00101 | Những điều còn chưa biết về Mary Quyri | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 313 | Nguyễn Tiến Thành | 6 E | TKC-00112 | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam | Nguyễn Trọng Báu | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 314 | Nguyễn Tiến Thành | 6 E | SDC-00004 | Những băn khoăn của tuổi vị thành niên | Huỳnh Văn Sơn | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 315 | Nguyễn Tiến Trung | 6 C | TKC-00047 | Tuyển tập văn xuổi Hải Dương 1945 - 2005 | NHÀ XUẤT BẢN HỘI NHÀ VĂN | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 316 | Nguyễn Tiến Việt | 8 E | SGM8-00121 | Bài Tập Ngữ Văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 317 | Nguyễn Trung Hải Anh | 9 D | TKC-00108 | Truyện kể về các nhà Thiên văn học | HUBERT REEVES | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 318 | Nguyễn Trung Nghĩa | 9 E | TKC-00075 | Thiên thần không có cánh | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 319 | Nguyễn Trung Nghĩa | 9 E | STK9-00048 | Bồi dưỡng  Ngữ Văn 9 | Đỗ Kim Hảo | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 320 | Nguyễn Trung Nhật | 6 C | TCGD-00079 | Tạp chí Giáo Dục | Nguyễn Tiến Trung | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 321 | Nguyễn Trường Giang | 8 C | VHTT-00089 | Văn học và Tuổi trẻ | Ngô Trần Ái | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 322 | Nguyễn Tuấn Anh | 9 E | STK9-00114 | Ngữ Văn 9 nâng cao | Nguyễn Đăng Điệp | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 323 | Nguyễn Tuấn Anh | 6 E | SPL-00009 | Giáo dục  trật tự, an toàn giao thông | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 01/01/1900 | 45963 | 
		
			| 324 | Nguyễn Tuấn Anh | 9 E | TKC-00090 | Tìm hiểu hệ Mặt Trời | Nguyễn Hữu Danh | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 325 | Nguyễn Tuấn Anh | 6 E | SDC-00140 | Truyện kể về gương hiếu học | Quang Lân | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 326 | Nguyễn Tuệ Nhi | 6 C | VHTT-00097 | Văn học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 27/10/2025 | 8 | 
		
			| 327 | Nguyễn Tuệ Nhi | 6 C | TTT-00420 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 | Trần Thị Kim Cương | 22/09/2025 | 43 | 
		
			| 328 | Nguyễn Tùng Dương | 9 C | STK9-00124 | Học và ôn luyện Ngữ văn nâng cao 9 Trung học cơ sở | Tạ Đức Hiền | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 329 | Nguyễn Tùng Dương | 8 D | TBGD-00015 | Tạp chí Thiết bị giáo dục | Phạm Văn Sơn | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 330 | Nguyễn Tùng Dương B | 9 E | STK9-00129 | Bài tập rèn kỹ năng tích hợp Ngữ Văn 9 | Vũ Nho | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 331 | Nguyễn Tùng Dương B | 9 E | TKC-00089 | Một thời thanh niên xung phong giải phóng Miền Nam | NHÀ XUẤT BẢN VĂN HÓA SÀI GÒN | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 332 | Nguyễn Tường Vy | 8 C | TBGD-00012 | Tạp chí Thiết bị giáo dục | Phạm Văn Sơn | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 333 | Nguyễn Văn Thành Đạt | 9 C | STK9-00140 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 9  | Tôn Thân | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 334 | Nguyễn Văn Tuấn | 9 E | SPL-00027 | Giáo dục trẻ em vị thành niên | Nguyễn Dục Quang | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 335 | Nguyễn Văn Tuấn | 6 E | SDC-00132 | Truyện kể tinh tự lập | Dương Phong | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 336 | Nguyễn Văn Tuấn | 6 E | SDC-00006 | Cuộc tổng tiến công và nổi dậy xuân Mậu Thân 1968 | Phan Anh | 01/01/1900 | 45963 | 
		
			| 337 | Nguyễn Văn Võ | 8 D | STK8-00076 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 8 | Mai Lan Hương | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 338 | Nguyễn Việt Anh | 7 C | SDC-00013 | Toàn quốc kháng chiến 1946 | Phan Anh | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 339 | Nguyễn Việt Đức | 8 C | TKC-00088 | Khoảnh khắc hào hùng đại thắng mùa xuân 1975 | NHÀ XUẤT BẢN VĂN HÓA THÔNG TIN | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 340 | Nguyễn Việt Dũng | 6 E | TKC-00115 | Con người từ đâu đến | Hoàng Lê Minh | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 341 | Nguyễn Vinh Quang | 8 D | TBGD-00031 | Tạp chí Thiết bị giáo dục | Phạm Văn Sơn | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 342 | Nguyễn Vũ Anh Tùng | 6 C | SPL-00011 | Giáo dục  trật tự, an toàn giao thông | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 343 | Nguyễn Xuân An | 8 C | TTT-00216 | Toán tuổi thơ 2 số 109 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 344 | Nguyễn Xuân Dương | 9 C | STK9-00127 | Những bài làm văn mẫu 9 | Trần Thị Thìn | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 345 | Nguyễn Xuân Nam | 9 D | SDC-00092 | Lời sấm trên cây gạo | Phạm Minh Thảo | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 346 | Nguyễn Xuân Phong | 9 C | STK9-00143 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 9  | Trần Thị Vân Anh | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 347 | Nguyễn Xuân Quỳnh | 9 D | STK9-00016 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 9 | Đỗ Ngọc Thống | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 348 | Nguyễn Xuân Trường | 7 E | STK7-00037 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7/1 | Tôn Thân | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 349 | Nhữ Thanh Phúc | 7 E | TTT-00268 | Toán tuổi thơ 2 số 123+124 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 350 | Phạm Anh Thư | 7 E | STK7-00034 | Bài tập tiếng anh 7 | Mai Thanh Hương | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 351 | Phạm Cẩm Linh | 6 C | SDC-00047 | Bác Hồ biểu tượng mẫu mực của tình yêu thương con người | Sơn Tùng | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 352 | Phạm Công Tiến | 9 E | VLTT-00050 | Vật lý và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 353 | Phạm Đức Anh | 8 C | TKC-00084 | Những gương mặt giáo gục Việt Nam 2007 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 354 | Phạm Đức Bảo | 6 D | STK6-00002 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 6 | Lê Anh Xuân | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 355 | Phạm Đức Toàn | 6 E | TKC-00316 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 01/01/1900 | 45963 | 
		
			| 356 | Phạm Đức Toàn | 6 E | T&TT-00032 | Tạp chí Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 357 | Phạm Đức Trọng | 6 E | SDC-00080 | Vụ án Hồng Kông năm 1931 | Nguyễn Việt Hồng | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 358 | Phạm Đức Trọng | 6 E | VHTT-00108 | Văn học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 359 | Phạm Đức Trưởng | 7 C | TKC-00254 | Những Công chúa nổi tiếng của các triều đại Việt Nam | NHIỀU TÁC GIẢ | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 360 | Phạm Duy Hùng | 9 D | SDC-00095 | Mãi mãi tuổi hai mươi | Đăng Vương Hưng | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 361 | Phạm Duy Hùng | 9 D | T&TT-00040 | Tạp chí Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 362 | Phạm Duy Khánh | 7 D | VHTT-00051 | Văn học và Tuổi trẻ | Ngô Trần Ái | 01/10/2025 | 34 | 
		
			| 363 | Phạm Duy Khánh | 7 D | VHTT-00040 | Văn học và Tuổi trẻ | Ngô Trần Ái | 22/10/2025 | 13 | 
		
			| 364 | Phạm Hải An | 6 E | SPL-00003 | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 01/01/1900 | 45963 | 
		
			| 365 | Phạm Hải Đăng | 7 C | SDC-00015 | Hiệp định Giơ ne vơ và giải phóng thủ đô 10- 10- 1954 | Phan Anh | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 366 | Phạm Hoàng Bảo Nam | 9 D | VLTT-00054 | Vật lý và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 367 | Phạm Hoàng Dương | 8 C | TTT-00227 | Toán tuổi thơ 2 số 118 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 368 | Phạm Khánh Hoàng | 6 E | VHTT-00127 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 01/01/1900 | 45963 | 
		
			| 369 | Phạm Khánh Hoàng | 6 E | T&TT-00033 | Tạp chí Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 370 | Phạm Khánh Ly | 9 C | STK9-00055 | 50 đề trắc nghiệm Tiếng Anh thi vào lớp 10 | Nguyễn Bá | 27/10/2025 | 8 | 
		
			| 371 | Phạm Khánh Ngọc | 6 E | VHTT-00042 | Văn học và Tuổi trẻ | Ngô Trần Ái | 01/01/1900 | 45963 | 
		
			| 372 | Phạm Kiều Loan | 8 D | TTT-00047 | Toán tuổi thơ 2 số 131 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 373 | Phạm Kim Phượng | 7 E | VLTT-00004 | Vật lý và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 374 | Phạm Lâm Vy | 8 D | STK8-00078 | 1000 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 8 | Nguyễn Thị Chi | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 375 | Phạm Lê Hà | 8 D | TTT-00034 | Toán tuổi thơ 2 số 129 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 376 | Phạm Ngọc Anh | 9 D | TKC-00097 | Thế giới con người những điều kỳ lạ | Nhóm tác giả Elicom | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 377 | Phạm Ngọc Châu | 8 C | STK8-00021 | Kiến thữ cơ bản và nâng cao Toán 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 378 | Phạm Ngọc Hân | 9 C | STK9-00141 | Tuyển chọn 400 bài tậpToán 9  | Phan Văn Đức | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 379 | Phạm Ngọc Khánh Chi | 6 D | SDC-00060 | Bác Hồ ( những câu nói nổi tiếng những ngày lễ Kỷ niệm-  Giải thưởng) | Trần Đình Ba | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 380 | Phạm Ngọc Thạch | 9 C | STK9-00144 | 500 bài tập cơ bản và nâng cao Toán 9  | Nguyễn Đức Tấn | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 381 | Phạm Nhật Nam | 8 C | TBGD-00009 | Tạp chí Thiết bị giáo dục | Phạm Văn Sơn | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 382 | Phạm Quang Hiếu | 6 C | TTT-00214 | Toán tuổi thơ 2 số 109 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 383 | Phạm Quang Minh | 8 D | TKC-00225 | ATLATS các quốc gia trên thế giới | Phan Minh Đạo | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 384 | Phạm Quang Tiến | 8 D | TTT-00089 | Toán tuổi thơ 2 số 111+112 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 385 | Phạm Quốc Thịnh | 6 E | T&TT-00030 | Tạp chí Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 386 | Phạm Quốc Thịnh | 6 E | TKC-00212 | Danh nhân Đất Việt | Gia Tuấn | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 387 | Phạm Thắng Lợi | 8 D | TKC-00223 | 1001 câu hỏi vì sao ? | Từ Tuấn Hùng | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 388 | Phạm Thanh Bình | 8 D | STK8-00045 | Chuyên đề bồi dưỡng Hóa Học 8 | Nguyễn Đình Chi | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 389 | Phạm Thanh Hoà | 9 E | SDC-00061 | Bác Hồ với Học sinh & Sinh viên | Bảo An | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 390 | Phạm Thanh Phong | 8 D | TBGD-00030 | Tạp chí Thiết bị giáo dục | Phạm Văn Sơn | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 391 | Phạm Thanh Trúc | 6 D | SDC-00117 | Truyện kể về lòng dũng cảm | Hoàng Thúy | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 392 | Phạm Thanh Vân | 6 C | TTT-00487 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 | Trần Hữu Nam | 22/09/2025 | 43 | 
		
			| 393 | Phạm Thanh Vân | 6 C | SDC-00053 | Đến với tư tưởng Hồ Chí Minh | Trần Bạch Đằng | 27/10/2025 | 8 | 
		
			| 394 | Phạm Thị Quỳnh Nga | 8 C | SGM8-00008 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 395 | Phạm Thị Thanh Hồng | 9 C | STK9-00142 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 9  | Trần Thị Vân Anh | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 396 | Phạm Thị Thùy Dung | 6 D | TTT-00127 | Toán tuổi thơ 2 số 152 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 397 | Phạm Thị Trâm Anh | 8 D | TKC-00214 | Một thời bụi phấn | NHIỀU TÁC GIẢ | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 398 | Phạm Thị Xuân | 9 C | STK9-00163 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa Lý 9 | Nguyễn Đức Vũ | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 399 | Phạm Thiên Kim | 8 D | TKC-00222 | 1001 câu hỏi vì sao ? | Từ Tuấn Hùng | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 400 | Phạm Thuỳ Dương | 6 D | STK6-00012 | Đề kiểm tra Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Mạnh Hà | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 401 | Phạm Thùy Trang | 7 C | STK7-00199 | Những bài văn nghị luận đặc sắc 7 | Tạ Đức Hiền | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 402 | Phạm Tiến Đạt | 6 D | TKC-00030 | Nghiên cứu văn nghệ dân gian Việt Nam | Đặng Văn Lung | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 403 | Phạm Trang Anh | 6 E | SPL-00005 | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 01/01/1900 | 45963 | 
		
			| 404 | Phạm Trung Hiếu | 9 E | VHTT-00004 | Văn học và Tuổi trẻ | Ngô Trần Ái | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 405 | Phạm Trung Hiếu | 8 D | SGM8-00031 | Khoa Học Tự Nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 406 | Phạm Trung Tín | 9 C | STK9-00160 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Khoa học tự nhiên 9 | Lê Văn Nam | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 407 | Phạm Trường Minh | 9 D | TKC-00184 | Kỹ năng ngôn ngữ kỹ năng nâng cao hiệu quả học tập | Lưu Kim Tinh | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 408 | Phạm Uyên Nhi | 9 E | STK9-00044 | 150 bài văn hay trung học cơ sở 9 | Thái Quang Vinh | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 409 | Phạm Việt Long | 8 D | TBGD-00028 | Tạp chí Thiết bị giáo dục | Phạm Văn Sơn | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 410 | Phạm Xuân Bắc | 6 D | TKC-00027 | Tố Hữu - Nhà thơ lớn của Dân tộc | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 411 | Phạm Yến Nhi | 9 E | STK9-00043 | Tuyển tập và bài văn tự sự theo hướng mở | Nguyễn Văn Tùng | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 412 | Phùng Quang Thắng | 6 D | TTT-00464 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 | Trần Hữu Nam | 27/10/2025 | 8 | 
		
			| 413 | Tô Kim Ngân | 7 C | SDC-00034 | Những chuyện kể về Bác Hồ với nghề Giáo | Phan Tuyết | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 414 | Tống Tiểu Lâm | 7 C | TKC-00056 | Địa chí Hải Dương | HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN- ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HẢI DƯƠNG | 01/10/2025 | 34 | 
		
			| 415 | Trần Anh Tú | 9 E | STK9-00131 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 9 | Lê Anh Tuấn | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 416 | Trần Khánh Linh | 7 D | TKC-00021 | Qua những trang văn | Vũ Ngọc Phan | 01/10/2025 | 34 | 
		
			| 417 | Trần Khánh Linh | 7 D | VLTT-00036 | Vật lý và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 22/10/2025 | 13 | 
		
			| 418 | Trần Thanh Trúc | 6 C | TKC-00098 | Các loài chim | Nhóm tác giả Elicom | 27/10/2025 | 8 | 
		
			| 419 | Trần Thanh Trúc | 6 C | TTT-00472 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 | Trần Hữu Nam | 22/09/2025 | 43 | 
		
			| 420 | Trịnh Quỳnh Anh | 6 C | SDC-00048 | Cốt cách Hồ Chí Minh | Trần Đương | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 421 | Trương Thành Đạt | 6 E | VHTT-00028 | Văn học và Tuổi trẻ | Ngô Trần Ái | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 422 | Vũ Đức Sâm | 7 E | TTT-00274 | Toán tuổi thơ 2 số 90+91 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 423 | Vũ Đức Tuyển | 8 C | STK8-00042 | Bài tập cơ bản và nâng cao Vật Lý 8 | Nguyễn Đức Hiệp | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 424 | Vũ Long Nhật | 9 D | SPL-00023 | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 425 | Vũ Mai Nhi | 7 C | TTT-00540 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 | Trần Hữu Nam | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 426 | Vũ Mạnh Hải | 6 E | T&TT-00020 | Tạp chí Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 30/09/2025 | 35 | 
		
			| 427 | Vũ Mạnh Tường | 9 C | STK9-00162 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 9 | Trương Ngọc Thơi | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 428 | Vũ Minh Anh | 8 E | TBGD-00032 | Tạp chí Thiết bị giáo dục | Phạm Văn Sơn | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 429 | Vũ Ngọc Bích | 6 E | SPL-00006 | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 01/01/1900 | 45963 | 
		
			| 430 | Vũ Phúc Tâm Đan | 9 C | STK9-00139 | Nâng cao và phát triển Toán 9  | Vũ Hữu Bình | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 431 | Vũ Phương Anh | 8 E | SGM8-00046 | Bài Tập Tin Học 8 | Hà Đặng Cao Tùng | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 432 | Vũ Thanh Thúy | 7 E | VLTT-00020 | Vật lý và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 433 | Vũ Thị Bích Ngọc | 9 D | TKC-00266 | Biển, Đảo Việt Nam qua ảnh tư liệu | Phạm Thị Thu | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 434 | Vũ Thị Hồng Nhung | 8 C | STK8-00041 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tạp tự luận Vật Lý 8 | Nguyễn Thanh Hải | 23/10/2025 | 12 |